Kết quả Viking vs Sandefjord, 23h00 ngày 16/05
Kết quả Viking vs Sandefjord
Đối đầu Viking vs Sandefjord
Phong độ Viking gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.98O 3
0.85U 3
0.951
1.65X
3.802
4.75Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.13O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viking vs Sandefjord
-
Sân vận động: Viking Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 7
-
Viking vs Sandefjord: Diễn biến chính
-
30'0-0Loris Mettler
-
46'Peter Buch Christiansen (Assist:Sander Svendsen)1-0
-
46'1-0Sander Risan Mork
Loris Mettler -
57'Anders Baertelsen1-0
-
59'1-1
Jakob Maslo Dunsby (Assist:Zinedin Smajlovic)
-
64'1-1Fredrik Carson Pedersen
Filip Loftesnes-Bjune -
67'1-1Marcus Melchior
-
70'Zlatko Tripic
Sander Svendsen1-1 -
70'Kristoffer Askildsen
Jakob Segadal Hansen1-1 -
71'Simen Kvia-Egeskog
Christian Cappis1-1 -
72'1-1Robin Dzabic
Marcus Melchior -
72'1-1Darrell Tibell Kamdem
Jakob Maslo Dunsby -
75'1-1Elias Hadaya
-
79'Zlatko Tripic2-1
-
80'Sondre Bjorshol
Edvin Austbo2-1 -
80'Herman Johan Haugen
Anders Baertelsen2-1 -
90'Zlatko Tripic3-1
-
90'3-1Stefan Ingi Sigurdarson
-
Viking vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị
-
Viking4-3-313Kristoffer Klaesson23Jost Urbancic25Henrik Falchener21Anders Baertelsen5Henrik Heggheim27Christian Cappis8Joe Bell33Jakob Segadal Hansen17Edvin Austbo20Peter Buch Christiansen7Sander Svendsen7Evangelos Patoulidis23Stefan Ingi Sigurdarson27Jakob Maslo Dunsby20Marcus Melchior18Filip Ottosson10Loris Mettler26Filip Loftesnes-Bjune2Zinedin Smajlovic47Stian Kristiansen17Christopher Cheng30Elias Hadaya
- Đội hình dự bị
-
19Kristoffer Askildsen18Sondre Bjorshol31Niklas Fuglestad2Herman Johan Haugen26Simen Kvia-Egeskog28Hilmir Rafn Mikaelsson1Arild Ostbo10Zlatko Tripic3Viljar Helland VevatneRobin Dzabic 8Vetle Walle Egeli 3Martin Gjone 22Alf Lukas Gronneberg 1Elias Jemal 43Sander Risan Mork 6Fredrik Carson Pedersen 4Darrell Tibell Kamdem 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bjarte Lunde AarsheimHans Erik Odegaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Viking vs Sandefjord: Số liệu thống kê
-
VikingSandefjord
-
13Phạt góc2
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
17Sút Phạt19
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
413Số đường chuyền346
-
-
75%Chuyền chính xác74%
-
-
19Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn4
-
-
24Ném biên22
-
-
2Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công8
-
-
3Thử thách9
-
-
31Long pass27
-
-
107Pha tấn công69
-
-
50Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation