Kết quả Sandefjord vs Kristiansund BK, 22h00 ngày 20/07
Kết quả Sandefjord vs Kristiansund BK
Nhận định, Soi kèo Sandefjord vs Kristiansund 22h00 ngày 20/07: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Sandefjord vs Kristiansund BK
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Kristiansund BK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.75
0.83U 2.75
1.051
1.65X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandefjord vs Kristiansund BK
-
Sân vận động: Komplett no Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 14
-
Sandefjord vs Kristiansund BK: Diễn biến chính
-
8'Stefan Ingi Sigurdarson (Assist:Sander Risan Mork)1-0
-
22'Stefan Ingi Sigurdarson2-0
-
39'Stefan Ingi Sigurdarson (Assist:Jakob Maslo Dunsby)3-0
-
45'Loris Mettler4-0
-
46'4-0Haakon Haugen
Rezan Corlu -
46'4-0Leander Naess Alvheim
Mustapha Isah -
57'4-0Max Normann Williamsen
Mikkel Rakneberg -
66'Dan Peter Ulvestad(OW)5-0
-
73'Vetle Walle Egeli
Christopher Cheng5-0 -
73'Elias Jemal
Jakob Maslo Dunsby5-0 -
73'Robin Dzabic
Sander Risan Mork5-0 -
74'5-0Alioune Ndour
Dan Peter Ulvestad -
74'5-0Adrian Ronning
David Tufekcic -
84'Edvard Sundbo Pettersen
Filip Ottosson5-0 -
84'Bendik Berntsen
Evangelos Patoulidis5-0 -
86'Robin Dzabic (Assist:Bendik Berntsen)6-0
-
88'Bendik Berntsen6-0
-
Sandefjord vs Kristiansund BK: Đội hình chính và dự bị
-
Sandefjord4-3-330Elias Hadaya17Christopher Cheng47Stian Kristiansen2Zinedin Smajlovic4Fredrik Carson Pedersen10Loris Mettler18Filip Ottosson6Sander Risan Mork27Jakob Maslo Dunsby23Stefan Ingi Sigurdarson7Evangelos Patoulidis9Sander Kilen10Rezan Corlu16David Tufekcic7Mustapha Isah18Niklas Odegard20Wilfred George Igor21Igor Jelicic15Mikkel Rakneberg5Dan Peter Ulvestad3Frederik Flex26Knut Andre Skjaerstein
- Đội hình dự bị
-
28Theodor Agelin19Bendik Berntsen8Robin Dzabic3Vetle Walle Egeli22Martin Gjone1Alf Lukas Gronneberg43Elias Jemal14Edvard Sundbo Pettersen11Darrell Tibell KamdemLeander Naess Alvheim 19Haakon Haugen 33Alioune Ndour 25Franklin Nyenetue 11Adrian Ronning 27Adrian Saether 12Max Normann Williamsen 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Erik OdegaardChristian Michelsen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandefjord vs Kristiansund BK: Số liệu thống kê
-
SandefjordKristiansund BK
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
5Sút Phạt9
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
664Số đường chuyền278
-
-
90%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
2Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn5
-
-
16Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công3
-
-
3Thử thách11
-
-
35Long pass29
-
-
101Pha tấn công57
-
-
46Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation