Kết quả Ham-Kam vs Fredrikstad, 00h15 ngày 21/07
Kết quả Ham-Kam vs Fredrikstad
Nhận định, Soi kèo Hamarkameratene vs Fredrikstad, 0h15 ngày 21/07: Đội khách vượt khó
Đối đầu Ham-Kam vs Fredrikstad
Phong độ Ham-Kam gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202500:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.91O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.65X
3.502
2.58Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ham-Kam vs Fredrikstad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 14
-
Ham-Kam vs Fredrikstad: Diễn biến chính
-
12'Kristian Lien (Assist:Gard Simenstad)1-0
-
64'1-0Daniel Eid
Patrick Metcalfe -
64'1-0Joannes Bjartalid
Emil Holten -
72'1-0Henrik Skogvold
Rocco Robert Shein -
78'Henrik Udahl
Moses Mawa1-0 -
81'1-0Ludvig Begby
Stian Molde -
85'Julian Gonstad
Kristian Lien1-0 -
85'Snorre Strand Nilsen
Fredrik Sjolstad1-0 -
90'1-1
Ulrik Fredriksen (Assist:Ludvig Begby)
-
90'Aksel Baran Potur
Vidar Ari Jonsson1-1 -
90'1-1Joannes Bjartalid
-
Ham-Kam vs Fredrikstad: Đội hình chính và dự bị
-
Ham-Kam3-5-212Marcus Sandberg14Luc Mares23Fredrik Sjolstad2Gustav Granath5Anton Ekeroth6Alwande Roaldsoy11Tore Andre Soras18Gard Simenstad7Vidar Ari Jonsson10Moses Mawa19Kristian Lien20Oskar Ohlenschlaeger9Emil Holten11Patrick Metcalfe13Sondre Sorlokk6Leonard Owusu19Rocco Robert Shein4Stian Molde5Simen Rafn12Ulrik Fredriksen22Maxwell Woledzi30Jonathan Fischer
- Đội hình dự bị
-
25David de Ornelas de Conno20Julian Gonstad34Mads Larsen22Snorre Strand Nilsen30Alexander Nilsson15William Osnes Ringen32Markus Osterud17Aksel Baran Potur9Henrik UdahlLudvig Begby 18Joannes Bjartalid 14Daniel Eid 16Eirik Granaas 40Kennedy Okpaleke 2Oystein Ovretveit 1Brage Skaret 3Henrik Skogvold 23Elias Solberg 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jakob MichelsenStian Johnsen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ham-Kam vs Fredrikstad: Số liệu thống kê
-
Ham-KamFredrikstad
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
11Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
373Số đường chuyền489
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
5Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
2Đánh chặn3
-
-
27Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách8
-
-
22Long pass29
-
-
90Pha tấn công125
-
-
40Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation