Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sandefjord vs Kristiansund BK, 22h00 ngày 20/7
Kết quả Sandefjord vs Kristiansund BK
Nhận định, Soi kèo Sandefjord vs Kristiansund 22h00 ngày 20/07: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Sandefjord vs Kristiansund BK
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Kristiansund BK gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Sandefjord vs Kristiansund BK
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandefjord vs Kristiansund BK trước đây
-
05/10/2024Kristiansund BK2 - 1Sandefjord1 - 0L
-
25/08/2024Sandefjord1 - 0Kristiansund BK0 - 0W
-
04/09/2022Kristiansund BK3 - 1Sandefjord2 - 0L
-
28/07/2022Sandefjord2 - 0Kristiansund BK1 - 0W
-
05/12/2021Sandefjord3 - 2Kristiansund BK3 - 0W
-
18/07/2021Kristiansund BK2 - 0Sandefjord0 - 0L
-
31/08/2020Sandefjord0 - 2Kristiansund BK0 - 1L
-
29/07/2020Kristiansund BK3 - 1Sandefjord0 - 1L
-
29/10/2018Kristiansund BK3 - 2Sandefjord2 - 1L
-
15/04/2018Sandefjord3 - 3Kristiansund BK1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sandefjord vs Kristiansund BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Kristiansund BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Kristiansund BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Kristiansund BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Sandefjord (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandefjord và Kristiansund BK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 20 | 20 | 36 | T T T H T B |
2 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
3 | Tromso IL | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 17 | 7 | 28 | T T T T T T |
4 | Rosenborg | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 16 | 3 | 27 | H B H B T H |
5 | Bodo Glimt | 13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 26 | T T B H T T |
6 | Sarpsborg 08 | 14 | 5 | 7 | 2 | 23 | 14 | 9 | 22 | H H T T H H |
7 | Sandefjord | 13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 18 | 4 | 21 | T B T B T B |
8 | Fredrikstad | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H B B H T B |
9 | Kristiansund BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 19 | B B T H H H |
10 | KFUM Oslo | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 18 | H T T H T T |
11 | Bryne | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T T H H H T |
12 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
13 | Valerenga | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | T B B T H B |
14 | Ham-Kam | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T B H H B |
15 | Stromsgodset | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 33 | -16 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: