Phong độ Kristiansund BK gần đây, KQ Kristiansund BK mới nhất
Phong độ Kristiansund BK gần đây
-
01/05/2025RosenborgKristiansund BK 10 - 0D
-
27/04/2025Kristiansund BKValerenga0 - 0L
-
20/04/2025Tromso ILKristiansund BK1 - 0W
-
11/04/2025VikingKristiansund BK0 - 1L
-
06/04/2025Kristiansund BKBryne1 - 1W
-
30/03/2025Ham-KamKristiansund BK1 - 1L
-
24/04/2025Nardo FKKristiansund BK0 - 3W
-
13/04/2025MelhusKristiansund BK0 - 3W
-
23/03/2025Kristiansund BKAalesund FK1 - 0W
-
15/03/2025MoldeKristiansund BK0 - 2W
Thống kê phong độ Kristiansund BK gần đây, KQ Kristiansund BK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Kristiansund BK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Kristiansund BK gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025RosenborgKristiansund BK 10 - 0D
-
27/04/2025Kristiansund BKValerenga0 - 0L
-
20/04/2025Tromso ILKristiansund BK1 - 0W
-
11/04/2025VikingKristiansund BK0 - 1L
-
06/04/2025Kristiansund BKBryne1 - 1W
-
30/03/2025Ham-KamKristiansund BK1 - 1L
-
23/03/2025Kristiansund BKAalesund FK1 - 0W
-
15/03/2025MoldeKristiansund BK0 - 2W
-
24/04/2025Nardo FKKristiansund BK0 - 3W
-
13/04/2025MelhusKristiansund BK0 - 3W
- Kết quả Kristiansund BK mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Kristiansund BK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kristiansund BK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kristiansund BK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kristiansund BK (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Kristiansund BK (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egersunds IK | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Kongsvinger | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 | H T T T |
3 | Lillestrom | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Start Kristiansand | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T B T |
5 | Raufoss | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T H T B |
6 | Aalesund FK | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H T H H |
7 | Sogndal | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 6 | B B T T |
8 | Odd Grenland | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T B |
9 | Moss | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B T |
10 | Hodd | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B T B |
11 | Stabaek | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
12 | Lyn Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B B |
13 | Ranheim IL | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B T |
14 | Mjondalen IF | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 2 | B H H B |
15 | Asane Fotball | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H |
16 | Skeid Oslo | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: