Kết quả Kristiansund BK vs Rosenborg, 22h00 ngày 22/06
Kết quả Kristiansund BK vs Rosenborg
Nhận định, Soi kèo Kristiansund vs Rosenborg, 22h ngày 22/06: Chủ nhà gặp khó
Đối đầu Kristiansund BK vs Rosenborg
Phong độ Kristiansund BK gần đây
Phong độ Rosenborg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.97O 2.75
0.86U 2.75
1.001
4.33X
3.902
1.73Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kristiansund BK vs Rosenborg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 10
-
Kristiansund BK vs Rosenborg: Diễn biến chính
-
13'Marius Olsen0-0
-
21'Sander Kilen (Assist:Ruben Kristensen Alte)1-0
-
33'Sander Kilen (Assist:Mustapha Isah)2-0
-
36'Ruben Kristensen Alte (Assist:Mustapha Isah)3-0
-
45'3-1
Emil Konradsen Ceide (Assist:Ole Kristian Selnaes)
-
46'3-1Adrian Nilsen Pereira
Jonas Mortensen -
46'3-1Santeri Vaananen
Moustafa Zeidan Khalili -
54'3-1Ulrik Yttergard Jenssen
-
61'Alioune Ndour
Mustapha Isah3-1 -
65'3-1Isak Snaer Thorvaldsson
Hakon Volden -
74'Haakon Haugen
Sander Kilen3-1 -
77'David Tufekcic3-1
-
80'Max Normann Williamsen
Ruben Kristensen Alte3-1 -
80'Frederik Flex
Ian Hoffmann3-1 -
85'Haakon Haugen (Assist:Alioune Ndour)4-1
-
88'Alioune Ndour4-1
-
90'4-1Isak Snaer Thorvaldsson
-
Kristiansund BK vs Rosenborg: Đội hình chính và dự bị
-
Kristiansund BK4-3-326Knut Andre Skjaerstein15Mikkel Rakneberg5Dan Peter Ulvestad4Marius Olsen22Ian Hoffmann8Ruben Kristensen Alte20Wilfred George Igor18Niklas Odegard7Mustapha Isah9Sander Kilen16David Tufekcic18Noah Jean Holm39Dino Islamovic35Emil Konradsen Ceide5Moustafa Zeidan Khalili10Ole Kristian Selnaes8Iver Fossum15Jonas Mortensen38Mikkel Konradsen Ceide50Hakon Volden23Ulrik Yttergard Jenssen1Sander Tangvik
- Đội hình dự bị
-
24Awet Ermias Alemseged3Frederik Flex33Haakon Haugen21Igor Jelicic25Alioune Ndour11Franklin Nyenetue31Herman Sjavik Opsahl40Sander Rod17Max Normann WilliamsenAdrian Nilsen Pereira 19Erlend Dahl Reitan 2Jesper Reitan-Sunde 45Ole Christian Saeter 9Rasmus Sandberg 12Elias Sandrod 55Henry Sletsjoe 22Isak Snaer Thorvaldsson 17Santeri Vaananen 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian MichelsenSvein Maalen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kristiansund BK vs Rosenborg: Số liệu thống kê
-
Kristiansund BKRosenborg
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
443Số đường chuyền466
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn4
-
-
11Ném biên19
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách10
-
-
22Long pass25
-
-
83Pha tấn công91
-
-
45Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation