Kết quả Gamle Oslo vs Funnefoss/Vormsund, 19h00 ngày 28/06
Kết quả Gamle Oslo vs Funnefoss/Vormsund
Phong độ Gamle Oslo gần đây
Phong độ Funnefoss/Vormsund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.84+3
0.86O 4.5
0.74U 4.5
0.651
1.08X
9.502
19.00Hiệp 1-1.5
1.01+1.5
0.79O 2.25
0.87U 2.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamle Oslo vs Funnefoss/Vormsund
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 12
-
Gamle Oslo vs Funnefoss/Vormsund: Diễn biến chính
-
4'0-0
-
30'Remi Jensen Telle1-0
-
41'Ebrima Jammeh2-0
-
51'2-0
-
59'2-1
Saad Ali Butt
-
62'2-1
-
62'2-2
Isak Veiby
-
68'2-2
-
68'2-3
Rismoen M.
-
70'2-3
-
70'2-3
-
90'Severin Sorlie3-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Gamle Oslo vs Funnefoss/Vormsund: Số liệu thống kê
-
Gamle OsloFunnefoss/Vormsund
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị4
-
-
90Pha tấn công61
-
-
52Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T H B H B |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
11 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |