Kết quả Fredrikstad B vs Lokomotiv Oslo, 00h30 ngày 29/07
Kết quả Fredrikstad B vs Lokomotiv Oslo
Phong độ Fredrikstad B gần đây
Phong độ Lokomotiv Oslo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/07/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3.5
0.85U 3.5
0.951
2.38X
3.702
2.38Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.09O 1.25
0.78U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredrikstad B vs Lokomotiv Oslo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 13
-
Fredrikstad B vs Lokomotiv Oslo: Diễn biến chính
-
23'0-0
-
28'Elias Solberg1-0
-
36'1-1
Sondre Meloe
-
58'Eirik Granaas2-1
-
70'Eirik Granaas3-1
-
90'3-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Fredrikstad B vs Lokomotiv Oslo: Số liệu thống kê
-
Fredrikstad BLokomotiv Oslo
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị4
-
-
96Pha tấn công77
-
-
59Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T H B H B |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
11 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |