Kết quả Lokomotiv Oslo vs Drobak-Frogn IL, 19h00 ngày 24/05
Kết quả Lokomotiv Oslo vs Drobak-Frogn IL
Đối đầu Lokomotiv Oslo vs Drobak-Frogn IL
Phong độ Lokomotiv Oslo gần đây
Phong độ Drobak-Frogn IL gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.79+1
0.97O 4
0.85U 4
0.751
1.80X
5.002
2.80Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.89O 1.5
0.81U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Oslo vs Drobak-Frogn IL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 7
-
Lokomotiv Oslo vs Drobak-Frogn IL: Diễn biến chính
-
3'0-1
Anders Solvang
-
7'0-1
-
45'Sondre Meloe1-1
-
46'Kristian Isaksen2-1
-
50'Kristian Isaksen3-1
-
63'Kristian Isaksen4-1
-
82'4-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lokomotiv Oslo vs Drobak-Frogn IL: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv OsloDrobak-Frogn IL
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
123Pha tấn công135
-
-
59Tấn công nguy hiểm90
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H T T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T T H T H |
8 | Stabaek B | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T H H B B |
9 | Pors Grenland B | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B T H B B B |
10 | Odd Grenland 2 | 10 | 3 | 1 | 6 | 19 | 24 | -5 | 10 | T B B B B H |
11 | Drobak-Frogn IL | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 23 | -9 | 10 | B H B B H T |
12 | Fredrikstad B | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 31 | -10 | 10 | H B T B B B |
13 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |