Kết quả Molde B vs Byasen Toppfot, 20h00 ngày 31/05
Kết quả Molde B vs Byasen Toppfot
Đối đầu Molde B vs Byasen Toppfot
Phong độ Molde B gần đây
Phong độ Byasen Toppfot gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.90O 4
0.84U 4
0.761
3.10X
3.752
1.91Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.85O 1.5
0.86U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Molde B vs Byasen Toppfot
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 8
-
Molde B vs Byasen Toppfot: Diễn biến chính
-
16'0-1
Halgunset P. K.
-
35'Magnus Fjortoft Lovik1-1
-
37'Igor Fabian Gosik2-1
-
45'2-1
-
52'2-1
-
76'Christian Sunde3-1
-
78'3-2
Vegard Donnem
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Molde B vs Byasen Toppfot: Số liệu thống kê
-
Molde BByasen Toppfot
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
108Pha tấn công158
-
-
49Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H T T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T T H T H |
8 | Stabaek B | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T H H B B |
9 | Pors Grenland B | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B T H B B B |
10 | Odd Grenland 2 | 10 | 3 | 1 | 6 | 19 | 24 | -5 | 10 | T B B B B H |
11 | Drobak-Frogn IL | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 23 | -9 | 10 | B H B B H T |
12 | Fredrikstad B | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 31 | -10 | 10 | H B T B B B |
13 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |