Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Molde B vs Byasen Toppfot, 20h00 ngày 31/5
Kết quả Molde B vs Byasen Toppfot
Đối đầu Molde B vs Byasen Toppfot
Phong độ Molde B gần đây
Phong độ Byasen Toppfot gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Molde B vs Byasen Toppfot
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Molde B vs Byasen Toppfot trước đây
-
02/10/2021Byasen Toppfot0 - 2Molde B0 - 1W
-
18/09/2016Byasen Toppfot4 - 2Molde B1 - 2L
-
29/05/2016Molde B3 - 2Byasen Toppfot0 - 1W
-
11/10/2015Byasen Toppfot3 - 1Molde B2 - 0L
-
29/06/2015Molde B8 - 0Byasen Toppfot6 - 0W
-
18/10/2014Byasen Toppfot5 - 1Molde B1 - 1L
-
06/07/2014Molde B3 - 4Byasen Toppfot3 - 1L
-
20/08/2012Molde B3 - 3Byasen Toppfot2 - 0D
-
07/05/2012Byasen Toppfot5 - 2Molde B3 - 0L
-
20/09/2010Byasen Toppfot1 - 1Molde B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Molde B vs Byasen Toppfot
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde B vs Byasen Toppfot: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde B vs Byasen Toppfot: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Na Uy | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde B vs Byasen Toppfot: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde B (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Molde B (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Molde B thắng
Bại: là số trận Molde B thua
Thắng: là số trận Molde B thắng
Bại: là số trận Molde B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Molde B và Byasen Toppfot trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T T T H T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 7 | 4 | 1 | 2 | 20 | 11 | 9 | 13 | T T H B T B |
3 | Stabaek B | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B T T H |
4 | Fram Larvik | 7 | 3 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 12 | B H T H H T |
5 | Grei | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T B |
6 | Pors Grenland B | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | B T H B T H |
7 | Orn-Horten | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 10 | B T T T H B |
8 | Fredrikstad B | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 19 | -1 | 10 | T B T H B T |
9 | Oppsal | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B H T B T |
10 | Lokomotiv Oslo | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B H B T T |
11 | Odd Grenland 2 | 7 | 3 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 9 | T T B T B B |
12 | Drobak-Frogn IL | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 19 | -10 | 6 | B T H B H B |
13 | Ready | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 4 | B H B B B T |
14 | Flint | 7 | 1 | 0 | 6 | 11 | 19 | -8 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: