Kết quả Pors Grenland vs Flekkeroy IL, 20h00 ngày 21/06
Kết quả Pors Grenland vs Flekkeroy IL
Đối đầu Pors Grenland vs Flekkeroy IL
Phong độ Pors Grenland gần đây
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 3.25
1.00U 3.25
0.801
2.50X
3.402
2.30Hiệp 1+0
0.75-0
0.97O 1.25
0.84U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pors Grenland vs Flekkeroy IL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Na Uy 2025 » vòng 11
-
Pors Grenland vs Flekkeroy IL: Diễn biến chính
-
32'Andreas Bakeng Rogne0-0
-
61'0-0Sakarias Ringsbu
-
69'Johannes Holstad Dahlby0-0
-
90'0-0Sebastian Lie Haaland
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Pors Grenland vs Flekkeroy IL: Số liệu thống kê
-
Pors GrenlandFlekkeroy IL
-
4Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
79Pha tấn công79
-
-
38Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 13 | 19 | 31 | B T T T T H |
2 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
3 | Eidsvold Turn | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 25 | 4 | 26 | T T T T T H |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 13 | 7 | 3 | 3 | 31 | 22 | 9 | 24 | T T T H T B |
5 | Grorud | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B B H T T |
6 | Honefoss BK | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | B T T T B H |
7 | Kjelsas | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | H H B B B T |
8 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T T H |
9 | Levanger FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 16 | H H B B T B |
10 | Follo | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B T T B B |
11 | Rana FK | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | B H B B T T |
12 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
13 | Strindheim IL | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B T B B B |
14 | Asker | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 34 | -19 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation