Phong độ Flekkeroy IL gần đây, KQ Flekkeroy IL mới nhất
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
-
27/04/2025SandvikensFlekkeroy IL2 - 1L
-
21/04/2025Flekkeroy ILEik-Tonsberg0 - 1L
-
06/04/2025SotraFlekkeroy IL1 - 0L
-
29/03/2025Flekkeroy ILFK Arendal0 - 0D
-
24/04/2025Flekkeroy ILViking0 - 0L
-
13/04/20251 BroddFlekkeroy IL0 - 1W
-
22/03/2025Sandnes UlfFlekkeroy IL3 - 0L
-
15/03/2025Pors GrenlandFlekkeroy IL0 - 1W
-
01/03/2025JervFlekkeroy IL2 - 1D
-
15/02/2025Flekkeroy ILFK Arendal0 - 3L
Thống kê phong độ Flekkeroy IL gần đây, KQ Flekkeroy IL mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Flekkeroy IL gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Na Uy | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Flekkeroy IL gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Sandnes UlfFlekkeroy IL3 - 0L
-
15/03/2025Pors GrenlandFlekkeroy IL0 - 1W
-
01/03/2025JervFlekkeroy IL2 - 1D
-
15/02/2025Flekkeroy ILFK Arendal0 - 3L
-
27/04/2025SandvikensFlekkeroy IL2 - 1L
-
21/04/2025Flekkeroy ILEik-Tonsberg0 - 1L
-
06/04/2025SotraFlekkeroy IL1 - 0L
-
29/03/2025Flekkeroy ILFK Arendal0 - 0D
-
24/04/2025Flekkeroy ILViking0 - 0L
-
13/04/20251 BroddFlekkeroy IL0 - 1W
- Kết quả Flekkeroy IL mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Flekkeroy IL mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Flekkeroy IL mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Flekkeroy IL gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flekkeroy IL (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Flekkeroy IL (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Tromsdalen | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T T |
3 | Kjelsas | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T T |
4 | Grorud | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 7 | B T T H |
5 | Eidsvold Turn | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B H T |
6 | Follo | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T B T |
7 | Stjordals Blink | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T T B |
8 | Levanger FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 | B B T H |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T B H |
10 | Rana FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
11 | Asker | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H H B |
12 | Honefoss BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | T B B B |
13 | Alta | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | T B B B |
14 | Strindheim IL | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: