Kết quả Flekkeroy IL vs Jerv, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Flekkeroy IL vs Jerv
Đối đầu Flekkeroy IL vs Jerv
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
Phong độ Jerv gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.00O 3
0.72U 3
0.891
3.95X
3.902
1.54Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.73O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flekkeroy IL vs Jerv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Na Uy 2025 » vòng 5
-
Flekkeroy IL vs Jerv: Diễn biến chính
-
36'Elias Nahiry0-0
-
55'0-0Hakon Krogelien
-
69'0-0Iman Mafi
-
79'0-1
Josias Furaha
-
90'Levi Eftevaag1-1
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Flekkeroy IL vs Jerv: Số liệu thống kê
-
Flekkeroy ILJerv
-
5Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
66Pha tấn công87
-
-
46Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 14 | 11 | 1 | 2 | 36 | 14 | 22 | 34 | T T T T H T |
2 | Ullensaker/Kisa IL | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 24 | 10 | 27 | T T H T B T |
3 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
4 | Eidsvold Turn | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 26 | 4 | 27 | T T T T H H |
5 | Kjelsas | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B B B T T |
6 | Grorud | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 22 | 3 | 23 | B B H T T B |
7 | Stjordals Blink | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 22 | T B T T H T |
8 | Honefoss BK | 14 | 7 | 1 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T T T B H B |
9 | Levanger FK | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 17 | H B B T B H |
10 | Follo | 14 | 4 | 1 | 9 | 18 | 27 | -9 | 13 | B T T B B B |
11 | Asker | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 35 | -15 | 12 | B B B B B T |
12 | Rana FK | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H B B T T B |
13 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
14 | Strindheim IL | 14 | 3 | 0 | 11 | 14 | 34 | -20 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation