Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 17h30 ngày 21/06
Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
1.00O 2.25
0.79U 2.25
0.971
11.00X
3.752
1.26Hiệp 1+0.5
1.09-0.5
0.65O 1
1.00U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2025 » vòng 13
-
Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
14'0-0Butkevich V.
-
72'0-0Lazarevic A.
-
83'Ivanova S.1-0
-
89'1-0Alsu Abdullina
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Krylya Sovetov Samara NữLokomotiv Moscow Nữ
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
94Pha tấn công122
-
-
42Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Nga nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 7 | 26 | 37 | B B T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 14 | 11 | 3 | 0 | 37 | 7 | 30 | 36 | T H T T T T |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 26 | 5 | 21 | 35 | T T B T B T |
4 | Krasnodar FK (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 15 | 15 | 0 | 23 | T T B B B B |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 11 | 10 | 22 | H T B B B T |
6 | Krylya Sovetov Samara (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 12 | 13 | -1 | 22 | B T T H T B |
7 | FK Ryazan (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 18 | 0 | 20 | B T H T T T |
8 | Dynamo Moscow (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | B B T H B T |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 24 | -7 | 18 | T H T H H B |
10 | Rubin Kazan (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 16 | T H B B T T |
11 | Zvezda 2005 (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 8 | 18 | -10 | 14 | B B T B B B |
12 | FK Rostov (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 4 | 30 | -26 | 6 | H B B T B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 4 | 34 | -30 | 4 | B B B B H B |