Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 17h30 ngày 21/6
Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ trước đây
-
22/09/2024Lokomotiv Moscow (W)0 - 0Krylya Sovetov Samara (W)0 - 0D
-
27/04/2024Krylya Sovetov Samara (W)0 - 4Lokomotiv Moscow (W)0 - 2L
-
20/08/2023Krylya Sovetov Samara (W)0 - 7Lokomotiv Moscow (W)0 - 3L
-
22/04/2023Lokomotiv Moscow (W)3 - 0Krylya Sovetov Samara (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thua
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov Samara Nữ và Lokomotiv Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 2 | 21 | 29 | H T T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 28 | 7 | 21 | 27 | H T T T H T |
3 | CSKA Moscow (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 5 | 18 | 25 | T T T T B B |
4 | Krasnodar FK (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T T H T T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 7 | 13 | 19 | T T B H T B |
6 | Dynamo Moscow (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T T H B B T |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 15 | T B B H B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T H |
9 | Zvezda 2005 (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | T H H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | B B B T B T |
11 | Rubin Kazan (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 16 | -9 | 10 | B B B H T H |
12 | FK Rostov (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 3 | 24 | -21 | 3 | B H B H B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: