Kết quả Vikingur Gotu vs FC Suduroy, 21h00 ngày 25/05
Kết quả Vikingur Gotu vs FC Suduroy
Đối đầu Vikingur Gotu vs FC Suduroy
Phong độ Vikingur Gotu gần đây
Phong độ FC Suduroy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.72+2.5
1.04O 3.75
0.89U 3.75
0.871
1.06X
11.002
15.00Hiệp 1-1.25
0.97+1.25
0.77O 1.5
0.76U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vikingur Gotu vs FC Suduroy
-
Sân vận động: Serpugerdi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng đảo Faroe 2025 » vòng 11
-
Vikingur Gotu vs FC Suduroy: Diễn biến chính
-
31'Poul Kallsberg (Assist:Solvi Vatnhamar)1-0
-
43'1-0Olaf Godtfred
-
48'Poul Kallsberg (Assist:Jakup Johansen)2-0
-
63'Poul Kallsberg (Assist:Stefan Radosavljevic)3-0
-
90'3-1
Teit Hjelm (Assist:Salmundur Bech)
- BXH Ngoại hạng đảo Faroe
- BXH bóng đá Faroe Islands mới nhất
-
Vikingur Gotu vs FC Suduroy: Số liệu thống kê
-
Vikingur GotuFC Suduroy
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
163Pha tấn công163
-
-
111Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 11 | 10 | 1 | 0 | 38 | 5 | 33 | 31 | T T T T H T |
2 | NSI Runavik | 11 | 9 | 0 | 2 | 49 | 13 | 36 | 27 | T T T B T B |
3 | HB Torshavn | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B T H T T |
4 | B36 Torshavn | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 17 | H T B T B H |
5 | Vikingur Gotu | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | T T B T T B |
6 | EB Streymur | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 14 | B B T T B H |
7 | Toftir B68 | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 25 | -14 | 11 | H B T H T B |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 11 | 2 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 7 | B B B B T T |
9 | FC Suduroy | 11 | 2 | 0 | 9 | 5 | 27 | -22 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 35 | -26 | 6 | T B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation