Phong độ Vikingur Gotu gần đây, KQ Vikingur Gotu mới nhất
Phong độ Vikingur Gotu gần đây
-
15/07/2025Lincoln Red Imps FCVikingur Gotu0 - 0L
-
09/07/20251 Vikingur GotuLincoln Red Imps FC2 - 3L
-
04/07/2025Vikingur GotuKI Klaksvik0 - 0L
-
29/06/2025Vikingur GotuToftir B680 - 0W
-
22/06/2025NSI RunavikVikingur Gotu1 - 0D
-
14/06/2025TB/FCS/RoynVikingur Gotu0 - 3W
-
29/05/2025HB TorshavnVikingur Gotu1 - 0L
-
25/05/2025Vikingur GotuFC Suduroy1 - 0W
-
18/06/2025Vikingur GotuToftir B681 - 0W
-
22/05/2025Toftir B68Vikingur Gotu0 - 0W
Thống kê phong độ Vikingur Gotu gần đây, KQ Vikingur Gotu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Vikingur Gotu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Vikingur Gotu gần đây: theo giải đấu
-
15/07/2025Lincoln Red Imps FCVikingur Gotu0 - 0L
-
09/07/20251 Vikingur GotuLincoln Red Imps FC2 - 3L
-
18/06/2025Vikingur GotuToftir B681 - 0W
-
22/05/2025Toftir B68Vikingur Gotu0 - 0W
-
04/07/2025Vikingur GotuKI Klaksvik0 - 0L
-
29/06/2025Vikingur GotuToftir B680 - 0W
-
22/06/2025NSI RunavikVikingur Gotu1 - 0D
-
14/06/2025TB/FCS/RoynVikingur Gotu0 - 3W
-
29/05/2025HB TorshavnVikingur Gotu1 - 0L
-
25/05/2025Vikingur GotuFC Suduroy1 - 0W
- Kết quả Vikingur Gotu mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Vikingur Gotu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả Vikingur Gotu mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vikingur Gotu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Gotu (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Vikingur Gotu (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 16 | 15 | 1 | 0 | 52 | 8 | 44 | 46 | T T T T T T |
2 | NSI Runavik | 16 | 11 | 2 | 3 | 64 | 21 | 43 | 35 | B B H H T T |
3 | HB Torshavn | 16 | 11 | 2 | 3 | 38 | 27 | 11 | 35 | T T T T T H |
4 | B36 Torshavn | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B T H B |
5 | Vikingur Gotu | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 16 | 4 | 24 | T B T H T B |
6 | EB Streymur | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 27 | -10 | 22 | H T T H B H |
7 | Toftir B68 | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 34 | -12 | 18 | B T B T B H |
8 | TB/FCS/Royn | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 53 | -37 | 10 | B B H B B T |
9 | FC Suduroy | 16 | 3 | 0 | 13 | 12 | 42 | -30 | 9 | B B B B B T |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 16 | 2 | 1 | 13 | 20 | 34 | -14 | 7 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe