Kết quả TB/FCS/Royn vs Vikingur Gotu, 21h30 ngày 14/06
Kết quả TB/FCS/Royn vs Vikingur Gotu
Đối đầu TB/FCS/Royn vs Vikingur Gotu
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây
Phong độ Vikingur Gotu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.91-2
0.81O 3.25
0.80U 3.25
0.961
8.00X
6.502
1.20Hiệp 1+0.75
1.08-0.75
0.68O 1.5
1.02U 1.5
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TB/FCS/Royn vs Vikingur Gotu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ngoại hạng đảo Faroe 2025 » vòng 13
-
TB/FCS/Royn vs Vikingur Gotu: Diễn biến chính
-
16'0-1
Solvi Vatnhamar
-
24'0-2
Jorgin Nielsen (Assist:Poul Kallsberg)
-
27'0-3
Stefan Radosavljevic (Assist:Poul Kallsberg)
-
54'Aron Arnholdsson0-3
-
66'Torkil Ulvur Jespersen Holm0-3
-
90'0-3Aron Ellingsgaard
- BXH Ngoại hạng đảo Faroe
- BXH bóng đá Faroe Islands mới nhất
-
TB/FCS/Royn vs Vikingur Gotu: Số liệu thống kê
-
TB/FCS/RoynVikingur Gotu
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
59Pha tấn công109
-
-
30Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 13 | 12 | 1 | 0 | 45 | 7 | 38 | 37 | T T H T T T |
2 | HB Torshavn | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 23 | 7 | 28 | B T H T T T |
3 | NSI Runavik | 12 | 9 | 0 | 3 | 51 | 16 | 35 | 27 | T T B T B B |
4 | Vikingur Gotu | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | T B T T B T |
5 | B36 Torshavn | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 20 | T B T B H T |
6 | EB Streymur | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 20 | T T B H T T |
7 | Toftir B68 | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 14 | T H T B T B |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 13 | 2 | 1 | 10 | 15 | 25 | -10 | 7 | B B T T B B |
9 | FC Suduroy | 13 | 2 | 0 | 11 | 8 | 32 | -24 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 42 | -32 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation