Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vikingur Gotu vs FC Suduroy, 21h00 ngày 25/5
Kết quả Vikingur Gotu vs FC Suduroy
Đối đầu Vikingur Gotu vs FC Suduroy
Phong độ Vikingur Gotu gần đây
Phong độ FC Suduroy gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: Vikingur Gotu vs FC Suduroy
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vikingur Gotu vs FC Suduroy trước đây
-
04/05/2025FC Suduroy0 - 2Vikingur Gotu0 - 1W
-
20/09/2015Vikingur Gotu3 - 1FC Suduroy2 - 1W
-
21/06/2015FC Suduroy1 - 3Vikingur Gotu1 - 2W
-
02/04/2015Vikingur Gotu4 - 0FC Suduroy1 - 0W
-
02/09/2012Vikingur Gotu3 - 1FC Suduroy2 - 1W
-
10/06/2012FC Suduroy1 - 1Vikingur Gotu1 - 0D
-
29/04/2012Vikingur Gotu4 - 0FC Suduroy0 - 0W
-
05/05/2013Vikingur Gotu4 - 1FC Suduroy2 - 1W
-
23/05/2012FC Suduroy2 - 1Vikingur Gotu0 - 0L
-
09/05/2012Vikingur Gotu1 - 0FC Suduroy1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vikingur Gotu vs FC Suduroy
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Gotu vs FC Suduroy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Gotu vs FC Suduroy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 7 | 6 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Gotu vs FC Suduroy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Gotu (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Vikingur Gotu (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vikingur Gotu thắng
Bại: là số trận Vikingur Gotu thua
Thắng: là số trận Vikingur Gotu thắng
Bại: là số trận Vikingur Gotu thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vikingur Gotu và FC Suduroy trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 10 | 9 | 1 | 0 | 33 | 5 | 28 | 28 | T T T T T H |
2 | NSI Runavik | 10 | 9 | 0 | 1 | 48 | 9 | 39 | 27 | T T T T B T |
3 | HB Torshavn | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 20 | 0 | 19 | B B T B T H |
4 | B36 Torshavn | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T H T B T B |
5 | Vikingur Gotu | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B T T T B T |
6 | EB Streymur | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 19 | -8 | 13 | T B B T T B |
7 | Toftir B68 | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 22 | -12 | 11 | B H B T H T |
8 | FC Suduroy | 10 | 2 | 0 | 8 | 4 | 24 | -20 | 6 | T B B B B B |
9 | TB/FCS/Royn | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 30 | -21 | 6 | B T B B H B |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 19 | -7 | 4 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: