Kết quả MFK Karvina B vs Slavia Kromeriz, 16h15 ngày 23/03
Kết quả MFK Karvina B vs Slavia Kromeriz
Đối đầu MFK Karvina B vs Slavia Kromeriz
Phong độ MFK Karvina B gần đây
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202516:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.82-1.25
0.94O 3
0.84U 3
0.921
5.75X
4.802
1.36Hiệp 1+0
1.16-0
0.66O 1
1.17U 1
0.65 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFK Karvina B vs Slavia Kromeriz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 20
-
MFK Karvina B vs Slavia Kromeriz: Diễn biến chính
-
13'Aboubacar Traore1-0
-
47'1-1
Jakub Dockal
-
51'Emmanuel Ayaosi1-1
-
55'Andrija Raznatovic2-1
-
73'2-1Jakub Dockal
-
80'2-2
Petr Zavadil
-
82'Carlos Eduardo3-2
-
88'3-3
Martin Holek
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
MFK Karvina B vs Slavia Kromeriz: Số liệu thống kê
-
MFK Karvina BSlavia Kromeriz
-
5Phạt góc12
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
76Pha tấn công96
-
-
39Tấn công nguy hiểm65
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 25 | 21 | 3 | 1 | 71 | 11 | 60 | 66 | T T H T T T |
2 | SK Kladno | 26 | 16 | 5 | 5 | 52 | 28 | 24 | 53 | B H T H T T |
3 | SK Zapy | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 24 | 22 | 45 | T T T B H H |
4 | Sokol Brozany | 25 | 11 | 6 | 8 | 41 | 32 | 9 | 39 | B T B H H B |
5 | Slovan Liberec II | 26 | 12 | 3 | 11 | 42 | 43 | -1 | 39 | B T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 24 | 11 | 5 | 8 | 41 | 33 | 8 | 38 | T B T T H T |
7 | Hradec Kralove B | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 37 | -8 | 35 | B T B T H T |
8 | Banik Most-Sous | 25 | 10 | 3 | 12 | 29 | 29 | 0 | 33 | T B T B H B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T H H B |
10 | Teplice B | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | H B B H B T |
11 | Jablonec B | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 37 | -8 | 29 | T T B B H B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 47 | -18 | 28 | T T T H B H |
13 | Pardubice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 33 | 31 | 2 | 27 | B T H B T T |
14 | Benatky Nad Jizerou | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 35 | -12 | 27 | B B B T B B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 5 | 8 | 12 | 29 | 39 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Zivanice | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 55 | -32 | 23 | B B T T B T |
17 | FK Kolin | 25 | 4 | 10 | 11 | 29 | 43 | -14 | 22 | H T B H B H |
Upgrade Team
Relegation