Phong độ Slavia Kromeriz gần đây, KQ Slavia Kromeriz mới nhất
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
-
19/07/20251 Slavia KromerizViktoria Zizkov0 - 0L
-
12/07/2025Slavia KromerizZlin B3 - 1D
-
12/07/2025Slavia KromerizUnicov1 - 0W
-
05/07/2025Slavia KromerizNitra0 - 0L
-
05/07/2025Slavia KromerizPovazska Bystrica2 - 0W
-
13/06/2025Slavia KromerizSlovacko II1 - 0W
-
07/06/2025Hodonin SardiceSlavia Kromeriz2 - 1D
-
31/05/20251 Slavia KromerizTrinec0 - 0W
-
24/05/2025Unie HlubinaSlavia Kromeriz3 - 2L
-
21/05/2025Slavia KromerizSlovan Rosice2 - 0W
Thống kê phong độ Slavia Kromeriz gần đây, KQ Slavia Kromeriz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Slavia Kromeriz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- hạng nhất Séc | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025Slavia KromerizZlin B3 - 1D
-
12/07/2025Slavia KromerizUnicov1 - 0W
-
05/07/2025Slavia KromerizNitra0 - 0L
-
05/07/2025Slavia KromerizPovazska Bystrica2 - 0W
-
13/06/2025Slavia KromerizSlovacko II1 - 0W
-
07/06/2025Hodonin SardiceSlavia Kromeriz2 - 1D
-
31/05/20251 Slavia KromerizTrinec0 - 0W
-
24/05/2025Unie HlubinaSlavia Kromeriz3 - 2L
-
21/05/2025Slavia KromerizSlovan Rosice2 - 0W
-
19/07/20251 Slavia KromerizViktoria Zizkov0 - 0L
- Kết quả Slavia Kromeriz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Slavia Kromeriz mới nhất ở giải hạng nhất Séc
- Kết quả Slavia Kromeriz mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slavia Kromeriz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Kromeriz (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Slavia Kromeriz (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brno | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Usti nad Labem | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Opava | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
4 | Viktoria Zizkov | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | FK MAS Taborsko | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
6 | SK Prostejov | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Lisen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Banik Ostrava B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Slavia Prague B | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Slavia Kromeriz | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Chrudim | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
12 | Vysocina jihlava | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
13 | Marila Pribram | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | FK Graffin Vlasim | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
15 | Sparta Praha B | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: