Kết quả NK Nafta vs NK Bravo, 01h15 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 33

  • NK Nafta vs NK Bravo: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Venuste Ghislain Baboula (Assist:Sandi Nuhanovic)
  • 23'
    0-1
    Nemanja Jaksic
  • 45'
    0-1
    Jakoslav Stankovic
  • 52'
    Luka Bozickovic  
    Dominik Csóka  
    0-1
  • 60'
    0-1
     Matej Poplatnik
     Jakoslav Stankovic
  • 60'
    Tom Kljun  
    Dragan Brkic  
    0-1
  • 64'
    Aron Dragoner
    0-1
  • 73'
    0-1
    Sandi Nuhanovic
  • 76'
    0-1
    Victor Ntino-Emo Gidado
  • 79'
    0-1
    Matej Poplatnik Goal Disallowed
  • 81'
    0-1
     Mark Spanring
     Venuste Ghislain Baboula
  • 90'
    0-1
    Kenan Toibibou
  • 90'
    Szabolcs Szalay
    0-1
  • NK Nafta vs NK Bravo: Đội hình chính và dự bị

  • NK Nafta4-2-3-1
    31
    Zan Mauricio
    3
    Amadej Marinic
    4
    Zoran Lesjak
    22
    Kristijan Tojcic
    98
    Aron Dragoner
    6
    Darko Hrka
    18
    Aleks Pihler
    17
    Dominik Csóka
    10
    Dragan Brkic
    23
    Zsombor Kalnoki-Kis
    77
    Szabolcs Szalay
    10
    Martin Pecar
    30
    Jakoslav Stankovic
    17
    Matic Ivansek
    40
    Victor Ntino-Emo Gidado
    8
    Sandi Nuhanovic
    11
    Venuste Ghislain Baboula
    50
    Nemanja Jaksic
    23
    Kenan Toibibou
    4
    Ange NGuessan
    24
    Gasper Jovan
    31
    Matija Orbanic
    NK Bravo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Ilija Batricevic
    8Luka Bozickovic
    24Petar Dumic
    26Hristijan Georgievski
    40Leon Jurovic
    25Tom Kljun
    41Kimi Lavrencic
    16Jakob Mutvar
    90Zsombor Senkó
    19Blaz Sintic
    12Maj Skrbic
    Christalino Atemona 3
    Baturina 22
    Borna Buljan 73
    Ivan Dilic 19
    Rok Kopatin 35
    Uros Likar 13
    Matej Poplatnik 15
    Tais Sabotic 25
    Mark Spanring 5
    Dejan Stojanovski 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Grabic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Nafta vs NK Bravo: Số liệu thống kê

  • NK Nafta
    NK Bravo
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    139
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 32 20 9 3 56 17 39 69 T T H H T H
2 Maribor 31 17 8 6 57 27 30 59 T B H H T T
3 FC Koper 32 16 8 8 50 31 19 56 T H H T T H
4 NK Publikum Celje 31 15 8 8 61 45 16 53 T T T T H H
5 NK Bravo 33 13 11 9 46 42 4 50 B B H B H T
6 NK Primorje 32 9 10 13 37 53 -16 37 H B T H H H
7 Radomlje 33 10 5 18 37 59 -22 35 B T T B B T
8 NK Mura 05 33 9 7 17 35 45 -10 34 B B B B H B
9 NK Nafta 33 5 10 18 31 61 -30 25 B H H H B B
10 Domzale 32 6 6 20 30 60 -30 24 B T T B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation