Kết quả Atlanta United vs Nashville, 01h55 ngày 04/05
Kết quả Atlanta United vs Nashville
Đối đầu Atlanta United vs Nashville
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Nashville gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202501:55
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 3
1.01U 3
0.871
1.95X
3.752
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs Nashville
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Atlanta United vs Nashville: Diễn biến chính
-
20'Miguel Angel Almiron Rejala (Assist:Brooks Lennon)1-0
-
43'Mateusz Klich1-0
-
63'1-0Jonathan Perez
Alex Muyl -
66'1-1
Daniel Lovitz (Assist:Hany Mukhtar)
-
67'Bartosz Slisz
Mateusz Klich1-1 -
67'Edwin Mosquera
Saba Lobjanidze1-1 -
77'1-1Ahmed Qasem
Jacob Shaffelburg -
78'Bartosz Slisz1-1
-
82'Miguel Angel Almiron Rejala1-1
-
85'Matthew Edwards
Miguel Angel Almiron Rejala1-1 -
86'Jamal Thiare
Emmanuel Latte Lath1-1 -
89'1-1Josh Bauer
Andy Najar -
90'1-1Jonathan Perez
-
Atlanta United vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-2-3-11Brad Guzan18Pedro Miguel Santos Amador44Luis Alfonso Abram Ugarelli3Derrick Williams11Brooks Lennon43Mateusz Klich59Aleksey Miranchuk35Ajani Fortune10Miguel Angel Almiron Rejala9Saba Lobjanidze19Emmanuel Latte Lath10Hany Mukhtar9Sam Surridge14Jacob Shaffelburg8Patrick Yazbek20Edvard Tagseth19Alex Muyl31Andy Najar4Jeisson Andres Palacios Murillo5Jack Maher2Daniel Lovitz1Joe Willis
- Đội hình dự bị
-
70Edwin Mosquera99Bartosz Slisz14Jamal Thiare47Matthew Edwards20Luke Brennan24Noah Cobb22Josh Cohen2Ronald Hernandez28William ReillyAhmed Qasem 37Jonathan Perez 24Josh Bauer 22Bryan Acosta 6Teal Bunbury 12Brian Schwake 99Taylor Washington 23Gaston Brugman 7Christopher Applewhite 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaB. J. Callaghan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs Nashville: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedNashville
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
6Sút Phạt5
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
369Số đường chuyền627
-
-
79%Chuyền chính xác88%
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
21Đánh đầu15
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn3
-
-
18Ném biên14
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass19
-
-
80Pha tấn công109
-
-
38Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T T T T B |
4 | Inter Miami CF | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H H T B T |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | New York City FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B T B T T |
8 | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H H H T H |
9 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
10 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T B |
11 | Chicago Fire | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B H B B H |
12 | DC United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T B T |
13 | Atlanta United | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | T H B B B H |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | -11 | 3 | H B B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H B T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 16 | T H B T B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | Sporting Kansas City | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 10 | B T B T B T |
13 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs