Kết quả San Diego FC vs FC Dallas, 08h20 ngày 04/05
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202508:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.67X
3.902
4.60Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Diego FC vs FC Dallas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
San Diego FC vs FC Dallas: Diễn biến chính
-
20'Hirving Rodrigo Lozano Bahena1-0
-
27'Hirving Rodrigo Lozano Bahena (Assist:Anders Dreyer)2-0
-
36'2-0Osaze Urhoghide
-
38'Onni Valakari
Alex Mighten2-0 -
55'Jeppe Tverskov2-0
-
56'Anders Dreyer (Assist:Hirving Rodrigo Lozano Bahena)3-0
-
62'3-0Patrickson Delgado
Pedrinho -
62'3-0Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
Kaick -
62'3-0Bernard Kamungo
Logan Farrington -
67'Oscar Verhoeven
Willy Kumado3-0 -
73'Onni Valakari (Assist:Anders Dreyer)4-0
-
76'4-0Ramiro Moschen Benetti
-
79'4-0Tarik Scott
Anderson Andres Julio Santos -
79'4-0Tsiki Ntsabeleng
Ramiro Moschen Benetti -
81'Milan Iloski
Hirving Rodrigo Lozano Bahena4-0 -
81'Hamady Diop
Luca Bombino4-0 -
87'Milan Iloski (Assist:Onni Valakari)5-0
-
San Diego FC vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị
-
San Diego FC4-3-31Carlos Carlos Guedes dos Santos27Luca Bombino17Patrick McNair97Christopher Mcvey2Willy Kumado14Luca De La Torre6Jeppe Tverskov20Anibal Godoy11Hirving Rodrigo Lozano Bahena10Anders Dreyer77Alex Mighten10Luciano Federico Acosta23Logan Farrington20Pedrinho18Shaquell Moore17Ramiro Moschen Benetti55Kaick11Anderson Andres Julio Santos5Lalas Abubakar25Sebastien Ibeagha3Osaze Urhoghide1Maarten Paes
- Đội hình dự bị
-
8Onni Valakari5Hamady Diop33Oscar Verhoeven32Milan Iloski9Tomas Angel Gutierrez24Ema Boateng13Pablo Sisniega70Alejandro Alvarado Jr19Jasper LoffelsendPatrickson Delgado 6Tsiki Ntsabeleng 16Bernard Kamungo 77Tarik Scott 41Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show 21Nolan Norris 32Michael Collodi 30Diego Garcia 50Álvaro Augusto 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikey VarasEric Quill
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Diego FC vs FC Dallas: Số liệu thống kê
-
San Diego FCFC Dallas
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
17Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
619Số đường chuyền402
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
5Đánh đầu15
-
-
3Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn8
-
-
14Ném biên17
-
-
20Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách12
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
41Long pass21
-
-
79Pha tấn công90
-
-
28Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T T T T B |
4 | Inter Miami CF | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H H T B T |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | New York City FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B T B T T |
8 | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H H H T H |
9 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
10 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T B |
11 | Chicago Fire | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B H B B H |
12 | DC United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T B T |
13 | Atlanta United | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | T H B B B H |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | -11 | 3 | H B B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H B T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 16 | T H B T B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | Sporting Kansas City | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 10 | B T B T B T |
13 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs