Kết quả Kasimpasa vs Trabzonspor, 00h00 ngày 06/05
Kết quả Kasimpasa vs Trabzonspor
Soi kèo phạt góc Kasimpasa vs Trabzonspor, 0h ngày 06/05
Đối đầu Kasimpasa vs Trabzonspor
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Trabzonspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 3
0.81U 3
1.031
2.60X
3.702
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.88O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Trabzonspor
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 34
-
Kasimpasa vs Trabzonspor: Diễn biến chính
-
18'0-0Danylo Sikan
-
18'Arsenii Batahov(OW)1-0
-
42'Yasin Ozcan1-0
-
47'1-1
Danylo Sikan (Assist:Anthony Nwakaeme)
-
63'Kamil Piatkowski1-1
-
65'1-1Enis Destan
Danylo Sikan -
65'1-1Batista Mendy
Ozan Tufan -
80'1-1Anthony Nwakaeme
-
82'1-1Edin Visca
Anthony Nwakaeme -
82'1-1Muhammed Saracevi
Oleksandr Zubkov -
87'Claudio Winck Neto
Jhon Espinoza1-1 -
88'Claudio Winck Neto1-1
-
90'Aytac Kara1-1
-
90'1-1Okay Yokuslu Goal cancelled
-
Kasimpasa vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa4-1-4-11Andreas Gianniotis77Kevin Rodrigues Pires58Yasin Ozcan91Kamil Piatkowski14Jhon Espinoza8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu12Mortadha Ben Ouanes35Aytac Kara10Haris Hajradinovic7Mamadou Fall18Joia Nuno Da Costa17Simon Banza22Oleksandr Zubkov14Danylo Sikan9Anthony Nwakaeme11Ozan Tufan5John Lundstram19Mustafa Eskihellac35Okay Yokuslu44Arsenii Batahov77Arif Bosluk54Muhammet Taha Tepe
- Đội hình dự bị
-
2Claudio Winck Neto54Atakan Mujde29Taylan Aydin25Ali Emre Yanar13Adnan Aktas22Yusuf Inci23Sinan Alkas38Sinan Bolat47Berkay Muratoglu99Berk YildizliMuhammed Saracevi 10Edin Visca 7Batista Mendy 6Enis Destan 94Cihan Canak 61Ali Yilmaz 84Serdar Saatci 29Salih Malkocoglu 74Muhammetcan Aktas 90Erol Colak 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesNenad Bjelica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Trabzonspor: Số liệu thống kê
-
KasimpasaTrabzonspor
-
12Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt19
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
420Số đường chuyền385
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị3
-
-
29Đánh đầu21
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua5
-
-
31Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn10
-
-
15Ném biên22
-
-
31Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass28
-
-
82Pha tấn công78
-
-
45Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 32 | 26 | 5 | 1 | 82 | 31 | 51 | 83 | T B T T T T |
2 | Fenerbahce | 32 | 23 | 6 | 3 | 80 | 32 | 48 | 75 | T T T H T B |
3 | Samsunspor | 33 | 17 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 57 | B B B B T T |
4 | Besiktas JK | 32 | 15 | 10 | 7 | 49 | 32 | 17 | 55 | T H B H T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 32 | 15 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 51 | T T T T B T |
6 | Eyupspor | 33 | 14 | 8 | 11 | 49 | 41 | 8 | 50 | B T T B B B |
7 | Trabzonspor | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H B T T T H |
8 | Goztepe | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H H B H T T |
9 | Kasimpasa | 32 | 10 | 13 | 9 | 54 | 56 | -2 | 43 | T T H B T H |
10 | Konyaspor | 33 | 12 | 7 | 14 | 41 | 45 | -4 | 43 | T B T T T B |
11 | Antalyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 55 | -20 | 43 | B T T H B T |
12 | Gazisehir Gaziantep | 32 | 12 | 6 | 14 | 41 | 45 | -4 | 42 | B H T B B B |
13 | Kayserispor | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 50 | -10 | 41 | T T T H T H |
14 | Caykur Rizespor | 32 | 12 | 4 | 16 | 38 | 50 | -12 | 40 | B H B T B T |
15 | Alanyaspor | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 48 | -11 | 35 | B B B T B H |
16 | Sivasspor | 33 | 9 | 7 | 17 | 44 | 57 | -13 | 34 | T H B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 32 | 4 | 7 | 21 | 35 | 66 | -31 | 19 | B B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 32 | 2 | 4 | 26 | 28 | 79 | -51 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation