Phong độ Trabzonspor gần đây, KQ Trabzonspor mới nhất
Phong độ Trabzonspor gần đây
-
27/04/2025TrabzonsporAlanyaspor4 - 2W
-
19/04/2025Adana DemirsporTrabzonspor0 - 1W
-
13/04/2025TrabzonsporCaykur Rizespor 12 - 0W
-
06/04/2025FenerbahceTrabzonspor0 - 1L
-
29/03/2025TrabzonsporGoztepe1 - 1D
-
16/03/20251 Istanbul BBTrabzonspor0 - 1W
-
09/03/2025TrabzonsporHatayspor1 - 1L
-
03/03/2025KonyasporTrabzonspor0 - 0L
-
25/04/2025TrabzonsporGoztepe0 - 0W
-
02/04/20252 TrabzonsporBodrumspor 12 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Thống kê phong độ Trabzonspor gần đây, KQ Trabzonspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Trabzonspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Trabzonspor gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025TrabzonsporAlanyaspor4 - 2W
-
19/04/2025Adana DemirsporTrabzonspor0 - 1W
-
13/04/2025TrabzonsporCaykur Rizespor 12 - 0W
-
06/04/2025FenerbahceTrabzonspor0 - 1L
-
29/03/2025TrabzonsporGoztepe1 - 1D
-
16/03/20251 Istanbul BBTrabzonspor0 - 1W
-
09/03/2025TrabzonsporHatayspor1 - 1L
-
03/03/2025KonyasporTrabzonspor0 - 0L
-
25/04/2025TrabzonsporGoztepe0 - 0W
-
02/04/20252 TrabzonsporBodrumspor 12 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Trabzonspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Trabzonspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trabzonspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Trabzonspor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 32 | 26 | 5 | 1 | 82 | 31 | 51 | 83 | T B T T T T |
2 | Fenerbahce | 31 | 23 | 6 | 2 | 80 | 31 | 49 | 75 | H T T T H T |
3 | Samsunspor | 32 | 16 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 54 | B B B B T T |
4 | Besiktas JK | 31 | 14 | 10 | 7 | 48 | 32 | 16 | 52 | B T H B H T |
5 | Istanbul Basaksehir | 32 | 15 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 51 | T T T T B T |
6 | Eyupspor | 32 | 14 | 8 | 10 | 49 | 38 | 11 | 50 | B T T B B B |
7 | Trabzonspor | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 39 | 13 | 45 | T H B T T T |
8 | Goztepe | 31 | 11 | 10 | 10 | 51 | 39 | 12 | 43 | H H H B H T |
9 | Konyaspor | 33 | 12 | 7 | 14 | 41 | 45 | -4 | 43 | T B T T T B |
10 | Antalyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 55 | -20 | 43 | B T T H B T |
11 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
12 | Gazisehir Gaziantep | 32 | 12 | 6 | 14 | 41 | 45 | -4 | 42 | B H T B B B |
13 | Kayserispor | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 50 | -10 | 41 | T T T H T H |
14 | Caykur Rizespor | 32 | 12 | 4 | 16 | 38 | 50 | -12 | 40 | B H B T B T |
15 | Alanyaspor | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 48 | -11 | 35 | B B B T B H |
16 | Sivasspor | 33 | 9 | 7 | 17 | 44 | 57 | -13 | 34 | T H B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 32 | 4 | 7 | 21 | 35 | 66 | -31 | 19 | B B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 31 | 2 | 4 | 25 | 27 | 77 | -50 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: