Kết quả Bodrumspor vs Trabzonspor, 23h00 ngày 18/05
Kết quả Bodrumspor vs Trabzonspor
Đối đầu Bodrumspor vs Trabzonspor
Phong độ Bodrumspor gần đây
Phong độ Trabzonspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.02O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.40X
3.602
2.70Hiệp 1+0
0.84-0
1.02O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bodrumspor vs Trabzonspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 36
-
Bodrumspor vs Trabzonspor: Diễn biến chính
-
12'Taylan Antalyali (Assist:Enis Bardhi)1-0
-
46'1-0Cihan Canak
Denis Dragus -
46'1-0Tim Jabol-Folcarelli
Ozan Tufan -
67'1-0Batista Mendy
John Lundstram -
67'1-0Edin Visca
Arif Bosluk -
74'1-0Oleksandr Zubkov Penalty confirmed
-
76'1-1
Muhammed Saracevi
-
78'Musah Mohammed
Ahmet Aslan1-1 -
78'Ege Bilsel
Cenk Sen1-1 -
85'Pedro Brazao Teixeira
Uzeyir Ergun1-1 -
85'1-1Danylo Sikan
Muhammed Saracevi -
85'Celal Dumanli
Gokdeniz Bayrakdar1-1 -
88'George Puscas
Taylan Antalyali1-1 -
90'1-1Batista Mendy
-
90'1-1Oleksandr Zubkov
-
90'Pedro Brazao Teixeira Penalty cancelled1-1
-
Bodrumspor vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị
-
Bodrumspor5-3-21Diogo Sousa77Cenk Sen34Ali Aytemur29Christophe Herelle15Arlind Ajeti23Uzeyir Ergun21Ahmet Aslan5Taylan Antalyali16Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy10Enis Bardhi41Gokdeniz Bayrakdar70Denis Dragus22Oleksandr Zubkov10Muhammed Saracevi9Anthony Nwakaeme5John Lundstram11Ozan Tufan79Pedro Malheiro74Salih Malkocoglu35Okay Yokuslu77Arif Bosluk54Muhammet Taha Tepe
- Đội hình dự bị
-
20Pedro Brazao Teixeira9George Puscas48Celal Dumanli70Ege Bilsel26Musah Mohammed11Jonathan Okita7Zdravko Dimitrov4Erkan Degismez6Suleyman Ozdamar53Gokhan AkkanCihan Canak 61Edin Visca 7Tim Jabol-Folcarelli 26Batista Mendy 6Danylo Sikan 14Serdar Saatci 29Ali Yilmaz 84Ahmet Dogan Yildirim 88Muhammetcan Aktas 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nenad Bjelica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Bodrumspor vs Trabzonspor: Số liệu thống kê
-
BodrumsporTrabzonspor
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
15Sút Phạt7
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
286Số đường chuyền581
-
-
78%Chuyền chính xác88%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
15Đánh đầu13
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn10
-
-
19Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass58
-
-
68Pha tấn công109
-
-
32Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation