Kết quả BK Olympic vs Ariana, 00h00 ngày 20/06
Kết quả BK Olympic vs Ariana
Đối đầu BK Olympic vs Ariana
Phong độ BK Olympic gần đây
Phong độ Ariana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 3
1.00U 3
0.801
3.10X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BK Olympic vs Ariana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 14
-
BK Olympic vs Ariana: Diễn biến chính
-
22'Chibueze Ejimole1-0
-
38'Albin Sundgren1-0
-
52'1-1
Esim Mehmed
-
64'Emil Persson1-1
-
82'Anthony Djebou1-1
-
90'1-1Philip Andersson
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
BK Olympic vs Ariana: Số liệu thống kê
-
BK OlympicAriana
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
99Pha tấn công67
-
-
82Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 29 | H T T B T B |
2 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 27 | T T T T H H |
3 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 26 | T T T H T B |
4 | Vasalunds IF | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 26 | T T B B T H |
5 | Assyriska United IK | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T B T H |
6 | Karlbergs BK | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | H T H B H T |
7 | Haninge | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | B H B B T H |
8 | Enkoping | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 | B B T T T T |
9 | Assyriska | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | T T T B B H |
10 | FC Arlanda | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H T B B |
11 | IFK Stocksund | 14 | 5 | 0 | 9 | 21 | 36 | -15 | 15 | B B T T B T |
12 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H B H B H |
13 | Sollentuna United | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 13 | H B B T T T |
14 | AFC Eskilstuna | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 28 | -13 | 13 | B B B B B T |
15 | Orebro Syrianska IF | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 27 | -13 | 13 | B B B H B B |
16 | Tegs SK | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển