Kết quả FC Trollhattan vs BK Olympic, 21h00 ngày 29/05
Kết quả FC Trollhattan vs BK Olympic
Đối đầu FC Trollhattan vs BK Olympic
Phong độ FC Trollhattan gần đây
Phong độ BK Olympic gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.85O 2.75
0.75U 2.75
0.861
1.70X
4.002
3.80Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.88O 0.5
0.29U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Trollhattan vs BK Olympic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 10
-
FC Trollhattan vs BK Olympic: Diễn biến chính
-
41'0-0Anthony Djebou
-
57'0-1
Anthony Djebou
-
58'Melwin Berg0-1
-
71'Samuel Rundqvist0-1
-
86'0-2
Ejimole C.
-
90'0-3
Anton Hoog
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
FC Trollhattan vs BK Olympic: Số liệu thống kê
-
FC TrollhattanBK Olympic
-
4Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài17
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
63Pha tấn công95
-
-
45Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 29 | T H T T B T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 26 | T T T H T B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 13 | 14 | 25 | T B T T T T |
4 | Vasalunds IF | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 18 | 11 | 25 | T T T B B T |
5 | Assyriska United IK | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T B T H |
6 | Haninge | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | B H B B T H |
7 | Enkoping | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 | B B T T T T |
8 | Karlbergs BK | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T B H T H B |
9 | FC Arlanda | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | T H T B H T |
10 | Assyriska | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | T T T B B H |
11 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H B H B H |
12 | Sollentuna United | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 13 | H B B T T T |
13 | Orebro Syrianska IF | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 27 | -13 | 13 | B B B H B B |
14 | IFK Stocksund | 13 | 4 | 0 | 9 | 19 | 36 | -17 | 12 | T B B T T B |
15 | AFC Eskilstuna | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 28 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | Tegs SK | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển