Kết quả Gefle IF vs Karlbergs BK, 21h00 ngày 02/08
Kết quả Gefle IF vs Karlbergs BK
Đối đầu Gefle IF vs Karlbergs BK
Phong độ Gefle IF gần đây
Phong độ Karlbergs BK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.75O 2.5
0.73U 2.5
1.001
2.70X
3.302
2.38Hiệp 1+0
1.01-0
0.77O 1
0.70U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gefle IF vs Karlbergs BK
-
Sân vận động: Stromvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 16
-
Gefle IF vs Karlbergs BK: Diễn biến chính
-
16'Theodor Hansemon0-0
-
19'Carlos Venancio Jacinto1-0
-
25'1-1
Kamil Dudziak
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Gefle IF vs Karlbergs BK: Số liệu thống kê
-
Gefle IFKarlbergs BK
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
78Pha tấn công79
-
-
35Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 16 | 13 | 33 | T B T B T H |
2 | FC Stockholm Internazionale | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 31 | T T H H H T |
3 | Vasalunds IF | 16 | 9 | 3 | 4 | 34 | 20 | 14 | 30 | B B T H T H |
4 | IF Karlstad Fotboll | 16 | 8 | 4 | 4 | 33 | 21 | 12 | 28 | H T B B H H |
5 | Assyriska United IK | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | B T H T B H |
6 | Haninge | 16 | 7 | 3 | 6 | 34 | 27 | 7 | 24 | B T H T B B |
7 | Karlbergs BK | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 23 | H B H T B H |
8 | Assyriska | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 18 | 3 | 23 | B B H H T T |
9 | Enkoping | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 24 | 2 | 21 | T T T B B H |
10 | AFC Eskilstuna | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B T T H T |
11 | Sollentuna United | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 18 | T T T H T H |
12 | IFK Stocksund | 16 | 6 | 0 | 10 | 24 | 39 | -15 | 18 | T T B T B T |
13 | FC Arlanda | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 21 | -4 | 17 | H T B B H B |
14 | Orebro Syrianska IF | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 17 | H B B T H B |
15 | Gefle IF | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | -8 | 15 | H B H B H H |
16 | Tegs SK | 16 | 3 | 2 | 11 | 16 | 32 | -16 | 11 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển