Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon, 22h30 ngày 02/05
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.95O 2.5
1.30U 2.5
0.531
1.62X
3.252
5.50Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 8
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon: Diễn biến chính
-
16'Temurkhodja Abdukholiqov1-0
-
28'Nikoloz Mali1-0
-
76'Marko Bugarin1-0
-
84'1-1
Jasur Kholturaev
-
90'1-1Javokhir Khusanov
-
90'1-2
Javokhir Khusanov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi BunyodkorKuruvchi Kokand Qoqon
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
121Pha tấn công143
-
-
71Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 15 | 9 | 6 | 0 | 29 | 12 | 17 | 33 | T T T T H H |
2 | Neftchi Fargona | 15 | 8 | 6 | 1 | 25 | 13 | 12 | 30 | T H T H T T |
3 | Dinamo Samarqand | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 17 | 4 | 29 | T T B T B H |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 14 | 11 | 27 | B H H T T T |
5 | OTMK Olmaliq | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 27 | H B H B B T |
6 | Pakhtakor | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 14 | 17 | 26 | T T H T H T |
7 | Navbahor Namangan | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 26 | T T B T T B |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B T H H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H H T B T |
12 | Mashal Muborak | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H H H B T H |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation