Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Andijon vs Kuruvchi Kokand Qoqon, 21h00 ngày 03/8
Kết quả FK Andijon vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Đối đầu FK Andijon vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: FK Andijon vs Kuruvchi Kokand Qoqon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/8/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Andijon vs Kuruvchi Kokand Qoqon trước đây
-
08/03/2025Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 1FK Andijon1 - 1D
-
25/09/2021Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 1FK Andijon0 - 0D
-
05/05/2021FK Andijon1 - 2Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 2L
-
29/11/2020FK Andijon0 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0L
-
24/08/2020Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 1FK Andijon1 - 0L
-
27/11/2019FK Andijon1 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 1D
-
31/03/2019Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0FK Andijon0 - 0D
-
13/08/2016FK Andijon0 - 2Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 2L
-
02/04/2016Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0FK Andijon0 - 0L
-
22/08/2015FK Andijon1 - 2Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Andijon vs Kuruvchi Kokand Qoqon
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Kuruvchi Kokand Qoqon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Kuruvchi Kokand Qoqon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Kuruvchi Kokand Qoqon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Andijon (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
FK Andijon (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Andijon và Kuruvchi Kokand Qoqon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 15 | 9 | 6 | 0 | 29 | 12 | 17 | 33 | T T T T H H |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 15 | 12 | 30 | H H T T T T |
3 | Neftchi Fargona | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T H T T B |
4 | OTMK Olmaliq | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 30 | B H B B T T |
5 | Pakhtakor | 16 | 9 | 2 | 5 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H T H T T |
6 | Dinamo Samarqand | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 17 | 4 | 29 | T T B T B H |
7 | Navbahor Namangan | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 26 | T T B T T B |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B T H H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H H T B T |
12 | Mashal Muborak | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 15 | H T B B B B |
13 | Xorazm Urganch | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | H H B T H B |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: