Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon, 22h30 ngày 02/5
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon trước đây
-
07/11/2022Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 1Kuruvchi Bunyodkor0 - 0W
-
21/06/2022Kuruvchi Bunyodkor1 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0D
-
10/09/2021Kuruvchi Bunyodkor2 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 1W
-
02/04/2021Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0Kuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
27/09/2020Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 1Kuruvchi Bunyodkor2 - 1L
-
13/06/2020Kuruvchi Bunyodkor1 - 0Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0W
-
15/09/2019Kuruvchi Kokand Qoqon3 - 0Kuruvchi Bunyodkor1 - 0L
-
12/05/2019Kuruvchi Bunyodkor2 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0W
-
19/01/2021Kuruvchi Bunyodkor2 - 2Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0D
-
20/02/2020Kuruvchi Bunyodkor1 - 2Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Kuruvchi Kokand Qoqon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Bunyodkor (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Kuruvchi Bunyodkor (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Bunyodkor và Kuruvchi Kokand Qoqon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 17 | H H T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T H T T B |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | Navbahor Namangan | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | T H B T B T |
6 | Pakhtakor | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 8 | 4 | 9 | B T B B T T |
7 | FK Andijon | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H T T B B |
8 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H B T B T |
10 | Sogdiana Jizak | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T H B T |
11 | Xorazm Urganch | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | T T B B H B |
12 | Termez Surkhon | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B T H |
13 | Qizilqum Zarafshon | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B H T B |
14 | Mashal Muborak | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 7 | T B B B T H |
15 | Buxoro FK | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 12 | -11 | 1 | B H B B B B |
AFC CL
Cập nhật: