Kết quả Mashal Muborak vs Pakhtakor, 22h00 ngày 01/08
Kết quả Mashal Muborak vs Pakhtakor
Nhận định, Soi kèo Mashal Muborak vs Pakhtakor Tashkent, 22h00 ngày 1/8: Phơi áo sân nhà
Đối đầu Mashal Muborak vs Pakhtakor
Phong độ Mashal Muborak gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/08/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.78-1.25
1.04O 2.5
0.85U 2.5
0.831
7.00X
3.902
1.40Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mashal Muborak vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 16
-
Mashal Muborak vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
16'0-0Igor Sergeev
-
46'0-0Jose Brayan Riascos Valencia
Azizbek Turgunboev -
65'Islombek Baratov0-0
-
66'Islom Sharipov0-0
-
67'Dilshod Rakhmatullaev
Islom Sharipov0-0 -
67'Sardor Abduraimov
Nuriddin Nuriddinov0-0 -
70'Ibrohim Ganikhonov0-0
-
75'0-1
Dostonbek Khamdamov (Assist:Jose Brayan Riascos Valencia)
-
77'0-1Ibrokhim Ibrokhimov
Abdurauf Buriev -
77'0-1Khozhimat Erkinov
Dostonbek Khamdamov -
78'Ergash Ismoilov
Ibrohim Ganikhonov0-1 -
83'0-1Dilshod Saitov
-
86'0-1Bobur Abdukhalikov
Igor Sergeev -
86'Elnurbek Saitmuratov
Asadbek Samariddinov0-1 -
89'0-1Diyor Kholmatov
Sardor Sabirkhodjaev
-
Mashal Muborak vs Pakhtakor: Đội hình chính và dự bị
-
Mashal Muborak4-3-312Doston Tukhtaboev7Islombek Baratov5Samandar Ochilov80Dmitri Yashin37Sherzod Fayziev15Mukhammadali Alikulov6Javohir Abdualimov19Islom Sharipov9Ibrohim Ganikhonov13Nuriddin Nuriddinov11Asadbek Samariddinov17Dostonbek Khamdamov11Igor Sergeev27Sardor Sabirkhodjaev7Khozhiakbar Alidzhanov10Azizbek Turgunboev23Abdurauf Buriev77Dilshod Saitov4Abdulla Abdullaev55Mukhammadrasul Abdumazhidov5Mukhammadkodir Khamraliev12Vladimir Nazarov
- Đội hình dự bị
-
8Sardor Abduraimov20Ergash Ismoilov1Umid Khamroev4Abdallah Maga24Avazkhon Mamatkhodzhaev18Dilshod Rakhmatullaev23Elnurbek Saitmuratov55Farrukh Toshpulatov3Asan VanievBobur Abdukhalikov 18Dilshod Abdullaev 20Bekhruz Askarov 2Khozhimat Erkinov 15Flamarion Jovinho Filho 50Ibrokhim Ibrokhimov 9Jhonatan Luiz da Siqueira 19Diyor Kholmatov 8Jose Brayan Riascos Valencia 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandr KhomyakovMaksim Shatskikh
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Mashal Muborak vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Mashal MuborakPakhtakor
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
63Pha tấn công94
-
-
30Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 16 | 10 | 6 | 0 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T H H T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 15 | 12 | 30 | H H T T T T |
3 | Neftchi Fargona | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T H T T B |
4 | OTMK Olmaliq | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 30 | B H B B T T |
5 | Dinamo Samarqand | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 19 | 4 | 30 | T B T B H H |
6 | Pakhtakor | 16 | 9 | 2 | 5 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H T H T T |
7 | Navbahor Namangan | 16 | 8 | 3 | 5 | 32 | 18 | 14 | 27 | T B T T B H |
8 | FK Andijon | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 23 | -1 | 20 | T H H T B T |
9 | Termez Surkhon | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 16 | -4 | 19 | B H B T H H |
10 | Qizilqum Zarafshon | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 25 | -10 | 18 | B H H H T H |
11 | Xorazm Urganch | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 19 | 0 | 17 | T B B B B T |
12 | Sogdiana Jizak | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 21 | -3 | 16 | H H T B T B |
13 | Mashal Muborak | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 15 | H T B B B B |
14 | Buxoro FK | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | H H B T H B |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 28 | -18 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 16 | 2 | 3 | 11 | 9 | 29 | -20 | 9 | B H T B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation