Kết quả Mashal Muborak vs Pakhtakor, 22h00 ngày 01/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 16

  • Mashal Muborak vs Pakhtakor: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Igor Sergeev
  • 46'
    0-0
     Jose Brayan Riascos Valencia
     Azizbek Turgunboev
  • 65'
    Islombek Baratov
    0-0
  • 66'
    Islom Sharipov
    0-0
  • 67'
    Dilshod Rakhmatullaev  
    Islom Sharipov  
    0-0
  • 67'
    Sardor Abduraimov  
    Nuriddin Nuriddinov  
    0-0
  • 70'
    Ibrohim Ganikhonov
    0-0
  • 75'
    0-1
    goal Dostonbek Khamdamov (Assist:Jose Brayan Riascos Valencia)
  • 77'
    0-1
     Ibrokhim Ibrokhimov
     Abdurauf Buriev
  • 77'
    0-1
     Khozhimat Erkinov
     Dostonbek Khamdamov
  • 78'
    Ergash Ismoilov  
    Ibrohim Ganikhonov  
    0-1
  • 83'
    0-1
    Dilshod Saitov
  • 86'
    0-1
     Bobur Abdukhalikov
     Igor Sergeev
  • 86'
    Elnurbek Saitmuratov  
    Asadbek Samariddinov  
    0-1
  • 89'
    0-1
     Diyor Kholmatov
     Sardor Sabirkhodjaev
  • Mashal Muborak vs Pakhtakor: Đội hình chính và dự bị

  • Mashal Muborak4-3-3
    12
    Doston Tukhtaboev
    7
    Islombek Baratov
    5
    Samandar Ochilov
    80
    Dmitri Yashin
    37
    Sherzod Fayziev
    15
    Mukhammadali Alikulov
    6
    Javohir Abdualimov
    19
    Islom Sharipov
    9
    Ibrohim Ganikhonov
    13
    Nuriddin Nuriddinov
    11
    Asadbek Samariddinov
    17
    Dostonbek Khamdamov
    11
    Igor Sergeev
    27
    Sardor Sabirkhodjaev
    7
    Khozhiakbar Alidzhanov
    10
    Azizbek Turgunboev
    23
    Abdurauf Buriev
    77
    Dilshod Saitov
    4
    Abdulla Abdullaev
    55
    Mukhammadrasul Abdumazhidov
    5
    Mukhammadkodir Khamraliev
    12
    Vladimir Nazarov
    Pakhtakor3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Sardor Abduraimov
    20Ergash Ismoilov
    1Umid Khamroev
    4Abdallah Maga
    24Avazkhon Mamatkhodzhaev
    18Dilshod Rakhmatullaev
    23Elnurbek Saitmuratov
    55Farrukh Toshpulatov
    3Asan Vaniev
    Bobur Abdukhalikov 18
    Dilshod Abdullaev 20
    Bekhruz Askarov 2
    Khozhimat Erkinov 15
    Flamarion Jovinho Filho 50
    Ibrokhim Ibrokhimov 9
    Jhonatan Luiz da Siqueira 19
    Diyor Kholmatov 8
    Jose Brayan Riascos Valencia 94
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandr Khomyakov
    Maksim Shatskikh
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Mashal Muborak vs Pakhtakor: Số liệu thống kê

  • Mashal Muborak
    Pakhtakor
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 16 10 6 0 31 13 18 36 T T T H H T
2 Kuruvchi Bunyodkor 16 8 6 2 27 15 12 30 H H T T T T
3 Neftchi Fargona 16 8 6 2 26 15 11 30 H T H T T B
4 OTMK Olmaliq 16 9 3 4 24 17 7 30 B H B B T T
5 Dinamo Samarqand 16 8 6 2 23 19 4 30 T B T B H H
6 Pakhtakor 16 9 2 5 32 14 18 29 T H T H T T
7 Navbahor Namangan 16 8 3 5 32 18 14 27 T B T T B H
8 FK Andijon 16 5 5 6 22 23 -1 20 T H H T B T
9 Termez Surkhon 16 5 4 7 12 16 -4 19 B H B T H H
10 Qizilqum Zarafshon 16 4 6 6 15 25 -10 18 B H H H T H
11 Xorazm Urganch 16 5 2 9 19 19 0 17 T B B B B T
12 Sogdiana Jizak 16 4 4 8 18 21 -3 16 H H T B T B
13 Mashal Muborak 16 4 3 9 13 29 -16 15 H T B B B B
14 Buxoro FK 16 3 4 9 16 28 -12 13 H H B T H B
15 Kuruvchi Kokand Qoqon 16 3 3 10 10 28 -18 12 B B B B B B
16 Shurtan Guzor 16 2 3 11 9 29 -20 9 B H T B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation