Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mashal Muborak vs Pakhtakor, 22h00 ngày 01/8
Kết quả Mashal Muborak vs Pakhtakor
Đối đầu Mashal Muborak vs Pakhtakor
Phong độ Mashal Muborak gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Mashal Muborak vs Pakhtakor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/8/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Pakhtakor trước đây
-
02/04/2025Pakhtakor5 - 0Mashal Muborak3 - 0L
-
13/08/2021Mashal Muborak0 - 1Pakhtakor0 - 1L
-
15/03/2021Pakhtakor3 - 0Mashal Muborak2 - 0L
-
28/10/2020Mashal Muborak1 - 4Pakhtakor1 - 2L
-
07/07/2020Pakhtakor3 - 0Mashal Muborak1 - 0L
-
26/09/2017Pakhtakor3 - 1Mashal Muborak2 - 0L
-
31/03/2017Mashal Muborak3 - 0Pakhtakor0 - 0W
-
30/10/2016Mashal Muborak0 - 0Pakhtakor0 - 0D
-
16/06/2016Pakhtakor3 - 0Mashal Muborak1 - 0L
-
24/08/2017Pakhtakor3 - 1Mashal Muborak1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mashal Muborak vs Pakhtakor
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Pakhtakor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Pakhtakor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 1 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Pakhtakor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mashal Muborak (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Mashal Muborak (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mashal Muborak và Pakhtakor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 15 | 9 | 6 | 0 | 29 | 12 | 17 | 33 | T T T T H H |
2 | Neftchi Fargona | 15 | 8 | 6 | 1 | 25 | 13 | 12 | 30 | T H T H T T |
3 | Dinamo Samarqand | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 17 | 4 | 29 | T T B T B H |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 14 | 11 | 27 | B H H T T T |
5 | OTMK Olmaliq | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 27 | H B H B B T |
6 | Pakhtakor | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 14 | 17 | 26 | T T H T H T |
7 | Navbahor Namangan | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 26 | T T B T T B |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B T H H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H H T B T |
12 | Mashal Muborak | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H H H B T H |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: