Kết quả Shurtan Guzor vs Mashal Muborak, 20h00 ngày 19/04
Kết quả Shurtan Guzor vs Mashal Muborak
Đối đầu Shurtan Guzor vs Mashal Muborak
Phong độ Shurtan Guzor gần đây
Phong độ Mashal Muborak gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.5
1.37U 2.5
0.531
2.30X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.75-0
1.07O 0.75
0.78U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shurtan Guzor vs Mashal Muborak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 6
-
Shurtan Guzor vs Mashal Muborak: Diễn biến chính
-
14'Ulugbek Khudoyberdiev0-0
-
22'Azizbek Pirmukhamedov0-0
-
45'0-0Sherzod Fayziev
-
53'Shakhboz Nuriddinov0-0
-
77'0-1
Sardor Abduraimov
-
90'Murodkhuzha Jabborov0-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Shurtan Guzor vs Mashal Muborak: Số liệu thống kê
-
Shurtan GuzorMashal Muborak
-
6Phạt góc0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
108Pha tấn công92
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 8 | 4 | 0 | 22 | 7 | 15 | 28 | T H H T T T |
2 | Dinamo Samarqand | 11 | 7 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 25 | T T T H T T |
3 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | B T T H B H |
4 | Navbahor Namangan | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 14 | 7 | 20 | T B T T T B |
5 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 12 | 7 | 20 | B T T H T H |
6 | Pakhtakor | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 12 | 13 | 19 | T B T T T H |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 18 | T B H B H H |
8 | Mashal Muborak | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | H T H B H T |
9 | Xorazm Urganch | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T B T B B |
10 | FK Andijon | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 14 | B B B T H H |
11 | Termez Surkhon | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | H T B T B H |
12 | Sogdiana Jizak | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 13 | B H B H H T |
13 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 23 | -11 | 13 | H B B B H H |
14 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T T B B B B |
15 | Buxoro FK | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H H H |
16 | Shurtan Guzor | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 20 | -16 | 6 | B B H T B H |
AFC CL