Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hillerod Fodbold vs Aalborg, 19h00 ngày 26/7
Kết quả Hillerod Fodbold vs Aalborg
Đối đầu Hillerod Fodbold vs Aalborg
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ Aalborg gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2025-2026: Hillerod Fodbold vs Aalborg
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 26/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Aalborg trước đây
-
04/07/2025Hillerod Fodbold1 - 4Aalborg1 - 1L
-
16/03/2024Hillerod Fodbold1 - 2Aalborg1 - 1L
-
27/08/2023Aalborg3 - 0Hillerod Fodbold1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hillerod Fodbold vs Aalborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Aalborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Aalborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Aalborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hillerod Fodbold (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hillerod Fodbold (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hillerod Fodbold và Aalborg trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herfolge Boldklub Koge | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Lyngby | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Hillerod Fodbold | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Kolding FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | B93 Copenhagen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Hvidovre IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | AC Horsens | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Aarhus Fremad | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Middelfart G og | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Aalborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | Esbjerg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | Hobro | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: