Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về VSK Arhus vs Holbaek, 19h00 ngày 14/6
Kết quả VSK Arhus vs Holbaek
Đối đầu VSK Arhus vs Holbaek
Phong độ VSK Arhus gần đây
Phong độ Holbaek gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: VSK Arhus vs Holbaek
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Holbaek trước đây
-
19/04/2025Holbaek2 - 2VSK Arhus2 - 2D
-
05/04/2025VSK Arhus3 - 2Holbaek2 - 0W
-
24/08/2024Holbaek2 - 0VSK Arhus0 - 0L
-
15/06/2024VSK Arhus4 - 3Holbaek3 - 2W
-
14/04/2024Holbaek1 - 1VSK Arhus1 - 1D
-
23/03/2024VSK Arhus0 - 1Holbaek0 - 0L
-
12/08/2023Holbaek0 - 3VSK Arhus0 - 3W
-
20/03/2021Holbaek0 - 2VSK Arhus0 - 1W
-
26/09/2020VSK Arhus0 - 1Holbaek0 - 0L
-
14/06/2020Holbaek1 - 2VSK Arhus1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu VSK Arhus vs Holbaek
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Holbaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Holbaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 7 | 3 | 2 | 2 |
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Holbaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VSK Arhus (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
VSK Arhus (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VSK Arhus và Holbaek trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FA 2000 | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 46 | T T H T H B |
2 | IF Lyseng | 9 | 5 | 3 | 1 | 20 | 13 | 7 | 40 | H B T H T T |
3 | Nr. sundby | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 16 | -4 | 37 | B T H B T H |
4 | Holstebro BK | 9 | 5 | 1 | 3 | 24 | 21 | 3 | 35 | H B T T B T |
5 | BK Avarta | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 32 | T B B H H H |
6 | Young Boys FD | 9 | 1 | 1 | 7 | 10 | 18 | -8 | 26 | B T B B B B |
Cập nhật: