Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FA 2000 vs Holstebro BK, 19h00 ngày 14/6
Kết quả FA 2000 vs Holstebro BK
Đối đầu FA 2000 vs Holstebro BK
Phong độ FA 2000 gần đây
Phong độ Holstebro BK gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: FA 2000 vs Holstebro BK
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FA 2000 vs Holstebro BK trước đây
-
19/04/2025Holstebro BK0 - 6FA 20000 - 3W
-
16/11/2024Holstebro BK1 - 1FA 20000 - 1D
-
07/09/2024FA 20004 - 2Holstebro BK1 - 1W
-
19/11/2022FA 20002 - 0Holstebro BK0 - 0W
-
15/10/2022Holstebro BK1 - 2FA 20000 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FA 2000 vs Holstebro BK
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs Holstebro BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs Holstebro BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs Holstebro BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FA 2000 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FA 2000 (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FA 2000 và Holstebro BK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FA 2000 | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 46 | T T H T H B |
2 | IF Lyseng | 9 | 5 | 3 | 1 | 20 | 13 | 7 | 40 | H B T H T T |
3 | Nr. sundby | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 16 | -4 | 37 | B T H B T H |
4 | Holstebro BK | 9 | 5 | 1 | 3 | 24 | 21 | 3 | 35 | H B T T B T |
5 | BK Avarta | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 32 | T B B H H H |
6 | Young Boys FD | 9 | 1 | 1 | 7 | 10 | 18 | -8 | 26 | B T B B B B |
Cập nhật: