Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Holbaek vs Odder IGF, 18h00 ngày 17/5
Kết quả Holbaek vs Odder IGF
Đối đầu Holbaek vs Odder IGF
Phong độ Holbaek gần đây
Phong độ Odder IGF gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Holbaek vs Odder IGF
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holbaek vs Odder IGF trước đây
-
26/04/2025Odder IGF2 - 3Holbaek0 - 0W
-
02/11/2024Holbaek1 - 2Odder IGF0 - 2L
-
17/08/2024Odder IGF1 - 1Holbaek1 - 1D
-
05/05/2023Odder IGF0 - 1Holbaek0 - 1W
-
18/03/2023Holbaek2 - 2Odder IGF0 - 0D
-
07/05/2017Holbaek2 - 1Odder IGF1 - 0W
-
01/04/2017Odder IGF0 - 0Holbaek0 - 0D
-
07/05/2016Odder IGF2 - 1Holbaek1 - 0L
-
20/03/2016Holbaek0 - 4Odder IGF0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Holbaek vs Odder IGF
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Odder IGF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Odder IGF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 4 Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Odder IGF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holbaek (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Holbaek (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holbaek thắng
Bại: là số trận Holbaek thua
Thắng: là số trận Holbaek thắng
Bại: là số trận Holbaek thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holbaek và Odder IGF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FA 2000 | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 41 | T T H T T |
2 | Nr. sundby | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 32 | T B H B T |
3 | IF Lyseng | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 10 | 0 | 30 | T T H H B |
4 | BK Avarta | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 29 | B B B T B |
5 | Holstebro BK | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 14 | -1 | 26 | B T T H B |
6 | Young Boys FD | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 26 | B B H B T |
Cập nhật: