Đối đầu SC Sand Nữ vs Andernach Nữ, 19h00 ngày 11/5
Kết quả SC Sand Nữ vs Andernach Nữ
Đối đầu SC Sand Nữ vs Andernach Nữ
Phong độ SC Sand Nữ gần đây
Phong độ Andernach Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: SC Sand Nữ vs Andernach Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Sand Nữ vs Andernach Nữ trước đây
-
08/12/2024Andernach (W)0 - 7SC Sand (W)0 - 5W
-
17/03/2024SC Sand (W)0 - 1Andernach (W)0 - 0L
-
17/09/2023Andernach (W)0 - 3SC Sand (W)0 - 1W
-
21/05/2023SC Sand (W)1 - 1Andernach (W)1 - 1D
-
05/02/2023Andernach (W)2 - 0SC Sand (W)1 - 0L
-
18/08/2024Andernach (W)1 - 2SC Sand (W)0 - 2W
-
25/09/2021Andernach (W)0 - 1SC Sand (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SC Sand Nữ vs Andernach Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sand Nữ vs Andernach Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sand Nữ vs Andernach Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sand Nữ vs Andernach Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Sand Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
SC Sand Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Sand Nữ thắng
Bại: là số trận SC Sand Nữ thua
Thắng: là số trận SC Sand Nữ thắng
Bại: là số trận SC Sand Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Sand Nữ và Andernach Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Berlin (W) | 24 | 17 | 5 | 2 | 60 | 15 | 45 | 56 | T B T T T T |
2 | Nurnberg (W) | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 22 | 34 | 56 | T T T B T B |
3 | Hamburger SV (W) | 24 | 13 | 8 | 3 | 46 | 15 | 31 | 47 | T T T T H T |
4 | SC Sand (W) | 24 | 12 | 5 | 7 | 59 | 46 | 13 | 41 | B H B T T T |
5 | SV Meppen (W) | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 27 | 12 | 41 | T H H B B T |
6 | FFC Frankfurt II (W) | 24 | 11 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 37 | T T B T B B |
7 | VfL Bochum (W) | 24 | 10 | 5 | 9 | 36 | 34 | 2 | 35 | B H H B H B |
8 | Ingolstadt 04 (W) | 24 | 8 | 5 | 11 | 36 | 42 | -6 | 29 | B T B T H T |
9 | Monchengladbach (W) | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 39 | -10 | 26 | T B H B B B |
10 | Bayern Munich II (W) | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 40 | -10 | 25 | T H H B B T |
11 | Andernach (W) | 24 | 7 | 3 | 14 | 22 | 46 | -24 | 24 | B T T B T T |
12 | SV Weinberg (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 54 | -34 | 20 | H B H B H B |
13 | SC Freiburg II (W) | 24 | 5 | 3 | 16 | 21 | 41 | -20 | 18 | B B B T T B |
14 | FC Gutersloh (W) | 24 | 5 | 2 | 17 | 28 | 62 | -34 | 17 | B B H T B B |
Cập nhật: