Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FSV luckenwalde vs Chemnitzer, 19h00 ngày 02/8
Kết quả FSV luckenwalde vs Chemnitzer
Đối đầu FSV luckenwalde vs Chemnitzer
Phong độ FSV luckenwalde gần đây
Phong độ Chemnitzer gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2025-2026: FSV luckenwalde vs Chemnitzer
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 02/8/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Chemnitzer trước đây
-
06/04/2025Chemnitzer2 - 0FSV luckenwalde1 - 0L
-
05/10/2024FSV luckenwalde0 - 2Chemnitzer0 - 1L
-
06/04/2024FSV luckenwalde1 - 2Chemnitzer0 - 1L
-
21/10/2023Chemnitzer1 - 2FSV luckenwalde1 - 1W
-
02/04/2023FSV luckenwalde0 - 0Chemnitzer0 - 0D
-
16/10/2022Chemnitzer2 - 0FSV luckenwalde2 - 0L
-
12/03/2022Chemnitzer4 - 1FSV luckenwalde1 - 0L
-
30/09/2021FSV luckenwalde1 - 1Chemnitzer1 - 1D
-
25/10/2020Chemnitzer3 - 0FSV luckenwalde1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FSV luckenwalde vs Chemnitzer
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Chemnitzer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Chemnitzer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Chemnitzer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FSV luckenwalde (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
FSV luckenwalde (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FSV luckenwalde thắng
Bại: là số trận FSV luckenwalde thua
Thắng: là số trận FSV luckenwalde thắng
Bại: là số trận FSV luckenwalde thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FSV luckenwalde và Chemnitzer trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hallescher FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | Carl Zeiss Jena | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | VSG Altglienicke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Magdeburg Am | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
6 | Chemnitzer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | BFC Preussen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Eilenburg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Zwickau | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Lokomotive Leipzig | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FSV luckenwalde | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Berliner FC Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Greifswalder FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Hertha Zehlendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | BSG Chemie Leipzig | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | SV Babelsberg 03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: