Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Gutersloh Nữ vs Nurnberg Nữ, 19h00 ngày 11/5
Kết quả FC Gutersloh Nữ vs Nurnberg Nữ
Đối đầu FC Gutersloh Nữ vs Nurnberg Nữ
Phong độ FC Gutersloh Nữ gần đây
Phong độ Nurnberg Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: FC Gutersloh Nữ vs Nurnberg Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gutersloh Nữ vs Nurnberg Nữ trước đây
-
08/12/2024Nurnberg (W)2 - 1FC Gutersloh (W)0 - 1L
-
02/04/2023Nurnberg (W)2 - 0FC Gutersloh (W)1 - 0L
-
23/10/2022FC Gutersloh (W)2 - 1Nurnberg (W)0 - 0W
-
24/04/2022FC Gutersloh (W)3 - 4Nurnberg (W)3 - 2L
-
07/11/2021Nurnberg (W)0 - 2FC Gutersloh (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Gutersloh Nữ vs Nurnberg Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gutersloh Nữ vs Nurnberg Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gutersloh Nữ vs Nurnberg Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gutersloh Nữ vs Nurnberg Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gutersloh Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Gutersloh Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gutersloh Nữ thắng
Bại: là số trận FC Gutersloh Nữ thua
Thắng: là số trận FC Gutersloh Nữ thắng
Bại: là số trận FC Gutersloh Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gutersloh Nữ và Nurnberg Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Berlin (W) | 24 | 17 | 5 | 2 | 60 | 15 | 45 | 56 | T B T T T T |
2 | Nurnberg (W) | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 22 | 34 | 56 | T T T B T B |
3 | Hamburger SV (W) | 24 | 13 | 8 | 3 | 46 | 15 | 31 | 47 | T T T T H T |
4 | SC Sand (W) | 24 | 12 | 5 | 7 | 59 | 46 | 13 | 41 | B H B T T T |
5 | SV Meppen (W) | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 27 | 12 | 41 | T H H B B T |
6 | FFC Frankfurt II (W) | 24 | 11 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 37 | T T B T B B |
7 | VfL Bochum (W) | 24 | 10 | 5 | 9 | 36 | 34 | 2 | 35 | B H H B H B |
8 | Ingolstadt 04 (W) | 24 | 8 | 5 | 11 | 36 | 42 | -6 | 29 | B T B T H T |
9 | Monchengladbach (W) | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 39 | -10 | 26 | T B H B B B |
10 | Bayern Munich II (W) | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 40 | -10 | 25 | T H H B B T |
11 | Andernach (W) | 24 | 7 | 3 | 14 | 22 | 46 | -24 | 24 | B T T B T T |
12 | SV Weinberg (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 54 | -34 | 20 | H B H B H B |
13 | SC Freiburg II (W) | 24 | 5 | 3 | 16 | 21 | 41 | -20 | 18 | B B B T T B |
14 | FC Gutersloh (W) | 24 | 5 | 2 | 17 | 28 | 62 | -34 | 17 | B B H T B B |
Cập nhật: