Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Lokomotive Leipzig vs VFC Plauen, 21h00 ngày 10/5
Kết quả FC Lokomotive Leipzig vs VFC Plauen
Đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs VFC Plauen
Phong độ FC Lokomotive Leipzig gần đây
Phong độ VFC Plauen gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: FC Lokomotive Leipzig vs VFC Plauen
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs VFC Plauen trước đây
-
23/11/2024VFC Plauen0 - 1FC Lokomotive Leipzig0 - 0W
-
25/04/2014VFC Plauen3 - 3FC Lokomotive Leipzig1 - 2D
-
26/10/2013FC Lokomotive Leipzig0 - 0VFC Plauen0 - 0D
-
25/05/2013VFC Plauen1 - 2FC Lokomotive Leipzig0 - 1W
-
03/02/2013FC Lokomotive Leipzig2 - 2VFC Plauen1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs VFC Plauen
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs VFC Plauen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs VFC Plauen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs VFC Plauen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Lokomotive Leipzig (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
FC Lokomotive Leipzig (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Lokomotive Leipzig thắng
Bại: là số trận FC Lokomotive Leipzig thua
Thắng: là số trận FC Lokomotive Leipzig thắng
Bại: là số trận FC Lokomotive Leipzig thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Lokomotive Leipzig và VFC Plauen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 32 | 21 | 7 | 4 | 59 | 22 | 37 | 70 | T T T B H H |
2 | Hallescher FC | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 23 | 29 | 67 | T B T T T T |
3 | Zwickau | 32 | 18 | 4 | 10 | 44 | 43 | 1 | 58 | T B T T T B |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 32 | 16 | 9 | 7 | 57 | 39 | 18 | 57 | H T T B H T |
5 | Carl Zeiss Jena | 32 | 16 | 7 | 9 | 68 | 44 | 24 | 55 | T B T B T T |
6 | Greifswalder FC | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 33 | 15 | 51 | H T B T H T |
7 | Chemnitzer | 32 | 12 | 12 | 8 | 35 | 22 | 13 | 48 | T H H T T H |
8 | VSG Altglienicke | 32 | 12 | 10 | 10 | 42 | 34 | 8 | 46 | B T T B B T |
9 | Berliner FC Dynamo | 32 | 12 | 9 | 11 | 48 | 42 | 6 | 45 | B T B H H B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 32 | 14 | 3 | 15 | 54 | 57 | -3 | 45 | B H B T T H |
11 | ZFC Meuselwitz | 32 | 10 | 10 | 12 | 38 | 54 | -16 | 40 | T H H B B T |
12 | Hertha Zehlendorf | 32 | 9 | 8 | 15 | 52 | 57 | -5 | 35 | T H B T B T |
13 | SV Babelsberg 03 | 32 | 8 | 10 | 14 | 42 | 53 | -11 | 34 | H T B B B B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 55 | -23 | 33 | B H H T B H |
15 | Eilenburg | 32 | 7 | 9 | 16 | 41 | 59 | -18 | 30 | T B H H T B |
16 | BFC Viktoria 1889 | 32 | 8 | 6 | 18 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B H B H B |
17 | FSV luckenwalde | 32 | 6 | 10 | 16 | 26 | 44 | -18 | 28 | T B B T B B |
18 | VFC Plauen | 32 | 4 | 7 | 21 | 26 | 59 | -33 | 19 | H B H B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: