Đối đầu FFC Frankfurt II Nữ vs SV Meppen Nữ, 16h00 ngày 11/5
Kết quả FFC Frankfurt II Nữ vs SV Meppen Nữ
Đối đầu FFC Frankfurt II Nữ vs SV Meppen Nữ
Phong độ FFC Frankfurt II Nữ gần đây
Phong độ SV Meppen Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: FFC Frankfurt II Nữ vs SV Meppen Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FFC Frankfurt II Nữ vs SV Meppen Nữ trước đây
-
08/12/2024SV Meppen (W)3 - 1FFC Frankfurt II (W)2 - 1L
-
05/05/2024FFC Frankfurt II (W)0 - 1SV Meppen (W)0 - 0L
-
12/11/2023SV Meppen (W)2 - 0FFC Frankfurt II (W)1 - 0L
-
08/05/2022SV Meppen (W)2 - 0FFC Frankfurt II (W)2 - 0L
-
01/03/2020FFC Frankfurt II (W)8 - 0SV Meppen (W)3 - 0W
-
25/08/2019SV Meppen (W)3 - 0FFC Frankfurt II (W)1 - 0L
-
14/04/2019FFC Frankfurt II (W)0 - 5SV Meppen (W)0 - 2L
-
04/11/2018SV Meppen (W)2 - 2FFC Frankfurt II (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FFC Frankfurt II Nữ vs SV Meppen Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FFC Frankfurt II Nữ vs SV Meppen Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FFC Frankfurt II Nữ vs SV Meppen Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FFC Frankfurt II Nữ vs SV Meppen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FFC Frankfurt II Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FFC Frankfurt II Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FFC Frankfurt II Nữ thắng
Bại: là số trận FFC Frankfurt II Nữ thua
Thắng: là số trận FFC Frankfurt II Nữ thắng
Bại: là số trận FFC Frankfurt II Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FFC Frankfurt II Nữ và SV Meppen Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Berlin (W) | 24 | 17 | 5 | 2 | 60 | 15 | 45 | 56 | T B T T T T |
2 | Nurnberg (W) | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 22 | 34 | 56 | T T T B T B |
3 | Hamburger SV (W) | 24 | 13 | 8 | 3 | 46 | 15 | 31 | 47 | T T T T H T |
4 | SC Sand (W) | 24 | 12 | 5 | 7 | 59 | 46 | 13 | 41 | B H B T T T |
5 | SV Meppen (W) | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 27 | 12 | 41 | T H H B B T |
6 | FFC Frankfurt II (W) | 24 | 11 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 37 | T T B T B B |
7 | VfL Bochum (W) | 24 | 10 | 5 | 9 | 36 | 34 | 2 | 35 | B H H B H B |
8 | Ingolstadt 04 (W) | 24 | 8 | 5 | 11 | 36 | 42 | -6 | 29 | B T B T H T |
9 | Monchengladbach (W) | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 39 | -10 | 26 | T B H B B B |
10 | Bayern Munich II (W) | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 40 | -10 | 25 | T H H B B T |
11 | Andernach (W) | 24 | 7 | 3 | 14 | 22 | 46 | -24 | 24 | B T T B T T |
12 | SV Weinberg (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 54 | -34 | 20 | H B H B H B |
13 | SC Freiburg II (W) | 24 | 5 | 3 | 16 | 21 | 41 | -20 | 18 | B B B T T B |
14 | FC Gutersloh (W) | 24 | 5 | 2 | 17 | 28 | 62 | -34 | 17 | B B H T B B |
Cập nhật: