Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chemnitzer vs Greifswalder FC, 19h00 ngày 27/7
Kết quả Chemnitzer vs Greifswalder FC
Đối đầu Chemnitzer vs Greifswalder FC
Phong độ Chemnitzer gần đây
Phong độ Greifswalder FC gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2025-2026: Chemnitzer vs Greifswalder FC
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chemnitzer vs Greifswalder FC trước đây
-
29/03/2025Chemnitzer2 - 2Greifswalder FC1 - 1D
-
28/09/2024Greifswalder FC1 - 1Chemnitzer0 - 1D
-
03/02/2024Greifswalder FC0 - 0Chemnitzer0 - 0D
-
17/08/2023Chemnitzer1 - 2Greifswalder FC1 - 1L
-
05/02/2023Chemnitzer2 - 0Greifswalder FC1 - 0W
-
14/08/2022Greifswalder FC0 - 0Chemnitzer0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chemnitzer vs Greifswalder FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer vs Greifswalder FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer vs Greifswalder FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer vs Greifswalder FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chemnitzer (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Chemnitzer (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chemnitzer thắng
Bại: là số trận Chemnitzer thua
Thắng: là số trận Chemnitzer thắng
Bại: là số trận Chemnitzer thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chemnitzer và Greifswalder FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VSG Altglienicke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Rot-Weiss Erfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Chemnitzer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Carl Zeiss Jena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | SV Babelsberg 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | BFC Preussen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Eilenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Magdeburg Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | FSV luckenwalde | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Hertha Zehlendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: