Đối đầu VfL Bochum Nữ vs SV Weinberg Nữ, 16h00 ngày 27/4
Kết quả VfL Bochum Nữ vs SV Weinberg Nữ
Đối đầu VfL Bochum Nữ vs SV Weinberg Nữ
Phong độ VfL Bochum Nữ gần đây
Phong độ SV Weinberg Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: VfL Bochum Nữ vs SV Weinberg Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VfL Bochum Nữ vs SV Weinberg Nữ trước đây
-
10/11/2024SV Weinberg (W)2 - 1VfL Bochum (W)2 - 1L
-
29/09/2013VfL Bochum (W)1 - 1SV Weinberg (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu VfL Bochum Nữ vs SV Weinberg Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu VfL Bochum Nữ vs SV Weinberg Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VfL Bochum Nữ vs SV Weinberg Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VfL Bochum Nữ vs SV Weinberg Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VfL Bochum Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
VfL Bochum Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VfL Bochum Nữ thắng
Bại: là số trận VfL Bochum Nữ thua
Thắng: là số trận VfL Bochum Nữ thắng
Bại: là số trận VfL Bochum Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VfL Bochum Nữ và SV Weinberg Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nurnberg (W) | 22 | 17 | 2 | 3 | 54 | 20 | 34 | 53 | T T T T T B |
2 | Union Berlin (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 51 | 12 | 39 | 50 | T H T B T T |
3 | Hamburger SV (W) | 22 | 12 | 7 | 3 | 43 | 14 | 29 | 43 | T H T T T T |
4 | SV Meppen (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 25 | 13 | 38 | T B T H H B |
5 | FFC Frankfurt II (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 24 | 18 | 6 | 37 | B T T T B T |
6 | SC Sand (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 48 | 44 | 4 | 35 | T T B H B T |
7 | VfL Bochum (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 31 | 3 | 34 | T B B H H B |
8 | Monchengladbach (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 26 | B B T B H B |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 40 | -8 | 25 | B T B T B T |
10 | Bayern Munich II (W) | 22 | 5 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 22 | H H T H H B |
11 | SV Weinberg (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 47 | -30 | 19 | B T H B H B |
12 | Andernach (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 43 | -26 | 18 | B B B T T B |
13 | FC Gutersloh (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 27 | 55 | -28 | 17 | B B B B H T |
14 | SC Freiburg II (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 38 | -23 | 15 | B H B B B T |
Cập nhật: