Kết quả Leones del Norte vs 22 de Julio, 03h30 ngày 22/05
Kết quả Leones del Norte vs 22 de Julio
Phong độ Leones del Norte gần đây
Phong độ 22 de Julio gần đây
-
Thứ năm, Ngày 22/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
0.93O 2.25
0.87U 2.25
0.871
1.44X
3.602
7.00Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leones del Norte vs 22 de Julio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 10
-
Leones del Norte vs 22 de Julio: Diễn biến chính
-
11'Elvis Kevin Velasco Chere1-0
-
79'Martin Caramuto2-0
-
90'2-0Caicedo A.
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Leones del Norte vs 22 de Julio: Số liệu thống kê
-
Leones del Norte22 de Julio
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
112Pha tấn công113
-
-
43Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T H T B H |
2 | Club Leones del Norte | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 22 | B T T T T B |
3 | 9 de Octubre | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 22 | H H T T T T |
4 | Cumbaya FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T B B B H H |
5 | San Antonio(ECU) | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T T B T B |
6 | 22 de Julio | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 15 | H H B B T H |
7 | Guayaquil City | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 14 | H H H B H T |
8 | Atletico Vinotinto | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 14 | T H T B B H |
9 | CD Vargas Torres | 12 | 2 | 7 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | H B T B H H |
10 | SC Imbabura | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 11 | B H B T B T |
11 | CD Independiente Juniors | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | B T H H B H |
12 | Chacaritas SC | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 22 | -12 | 8 | B B T B H B |