Kết quả Sociedad Deportiva Aucas vs Delfin SC, 02h00 ngày 27/07
Kết quả Sociedad Deportiva Aucas vs Delfin SC
Đối đầu Sociedad Deportiva Aucas vs Delfin SC
Phong độ Sociedad Deportiva Aucas gần đây
Phong độ Delfin SC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.93O 2.25
0.73U 2.25
0.921
1.50X
3.802
6.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad Deportiva Aucas vs Delfin SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ecuador 2025 » vòng 22
-
Sociedad Deportiva Aucas vs Delfin SC: Diễn biến chính
-
5'Luis Angel Cano Quintana (Assist:Renny Jaramillo)1-0
-
33'Estalin Segura1-0
-
45'1-0Nahuel Gallardo
-
45'Luis Angel Cano Quintana (Assist:Michael Alexander Carcelen Carabali)2-0
-
48'2-1
Osmar Fernandez
-
55'Edison Gruezo
Michael Alexander Carcelen Carabali2-1 -
64'2-1Maikel Reyes
Brahian Cuello -
69'Ariel Almagro
Cristhoper Zambrano2-1 -
69'2-1Hancel Batalla
Jerry Parrales -
70'Angelo Mina
Luis Angel Cano Quintana2-1 -
81'2-1Luis Castro
Osmar Fernandez -
81'John Ontaneda
Renny Jaramillo2-1 -
81'Brian Montenegro
Bruno Miranda2-1 -
81'2-1Erick Mendoza
Jeremias Perez Tica -
81'2-1Janus Guillermo Vivar Estrella
Edison Fernando Vega Obando -
85'Edison Gruezo2-1
-
85'2-1Mateo Burdisso
-
Sociedad Deportiva Aucas vs Delfin SC: Đội hình chính và dự bị
-
Sociedad Deportiva Aucas4-2-3-132Hamilton Emanuel Piedra Ordonez15Jonnathan Gabriel Mina Jara2Estalin Segura16Carlos Rolon27Ulises Ciccioli25Renny Jaramillo21Agostino Luigi Spina17Cristhoper Zambrano10Michael Alexander Carcelen Carabali22Luis Angel Cano Quintana7Bruno Miranda17Osmar Fernandez19Brahian Cuello18Jeremias Perez Tica24Joaquin Leon26Jean Carlos Estacio Nazareno7Edison Fernando Vega Obando23Edilson Cabeza6Mateo Burdisso3Jerry Parrales5Nahuel Gallardo1Brian Roberto Heras Gonzalez
- Đội hình dự bị
-
18Ariel Almagro51Jeydon Chala44Edison Gruezo8Angelo Mina9Brian Montenegro55Mauricio Virgilio Olaya Campos3John Ontaneda23Daniel Alberto Patino Mencias41Adonis Quinones28Robino Quinonez24Edson Alan Resendez SanchezAnthony Alvarez 40Hancel Batalla 8Gianni Cagua 27Maikel Anthony Caicedo 2JosE CArdenas 22Luis Castro 16Erick Mendoza 10Juan Enrique Nazareno 71Maikel Reyes 55Janus Guillermo Vivar Estrella 11Erick Zuniga 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo Duro
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Sociedad Deportiva Aucas vs Delfin SC: Số liệu thống kê
-
Sociedad Deportiva AucasDelfin SC
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
4Sút Phạt15
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
345Số đường chuyền476
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
18Ném biên19
-
-
6Cản phá thành công5
-
-
11Thử thách6
-
-
34Long pass27
-
-
69Pha tấn công99
-
-
36Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 19 | 23 | 46 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 21 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 22 | 11 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 38 | T H H H T B |
4 | Orense SC | 22 | 11 | 4 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | H T T B H T |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 22 | 10 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 35 | B T B T B T |
6 | Deportivo Cuenca | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | T B H H B H |
7 | Libertad FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H T T T H |
8 | Universidad Catolica | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 31 | H B H B T T |
9 | Club Sport Emelec | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H T B T T |
10 | Delfin SC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B H B B |
11 | CD El Nacional | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 25 | B H T B H H |
12 | Cuniburo FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B H B B |
13 | Macara | 23 | 5 | 8 | 10 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B B H |
14 | Manta FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 29 | 38 | -9 | 23 | H B B T B B |
15 | Tecnico Universitario | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H B H T T |
16 | Mushuc Runa | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs