Phong độ Delfin SC gần đây, KQ Delfin SC mới nhất
Phong độ Delfin SC gần đây
-
27/07/2025Sociedad Deportiva AucasDelfin SC2 - 0L
-
20/07/2025Delfin SCBarcelona SC(ECU)0 - 0L
-
14/07/2025Deportivo CuencaDelfin SC0 - 0D
-
07/07/20251 Delfin SCLiga Dep. Universitaria Quito0 - 1L
-
29/06/20251 Delfin SCManta FC1 - 0W
-
22/06/2025Club Sport EmelecDelfin SC1 - 1D
-
16/06/2025Delfin SCMushuc Runa 11 - 0W
-
01/06/2025Delfin SCIndependiente Jose Teran0 - 1D
-
26/05/20251 Tecnico UniversitarioDelfin SC0 - 0W
-
11/07/2025Atletico Santo DomingoDelfin SC 12 - 1D
-
Pen [4-1]
Thống kê phong độ Delfin SC gần đây, KQ Delfin SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Delfin SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Ecuador | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Delfin SC gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2025Sociedad Deportiva AucasDelfin SC2 - 0L
-
20/07/2025Delfin SCBarcelona SC(ECU)0 - 0L
-
14/07/2025Deportivo CuencaDelfin SC0 - 0D
-
07/07/20251 Delfin SCLiga Dep. Universitaria Quito0 - 1L
-
29/06/20251 Delfin SCManta FC1 - 0W
-
22/06/2025Club Sport EmelecDelfin SC1 - 1D
-
16/06/2025Delfin SCMushuc Runa 11 - 0W
-
01/06/2025Delfin SCIndependiente Jose Teran0 - 1D
-
26/05/20251 Tecnico UniversitarioDelfin SC0 - 0W
-
11/07/2025Atletico Santo DomingoDelfin SC 12 - 1D
-
Pen [4-1]
- Kết quả Delfin SC mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
- Kết quả Delfin SC mới nhất ở giải Cúp Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Delfin SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Delfin SC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Delfin SC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 19 | 23 | 46 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 21 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 22 | 11 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 38 | T H H H T B |
4 | Orense SC | 22 | 11 | 4 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | H T T B H T |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 22 | 10 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 35 | B T B T B T |
6 | Libertad FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H T T T H |
7 | Deportivo Cuenca | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 23 | 3 | 34 | T T B H H B |
8 | Universidad Catolica | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 31 | H B H B T T |
9 | Club Sport Emelec | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H T B T T |
10 | Delfin SC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B H B B |
11 | CD El Nacional | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 25 | B H T B H H |
12 | Cuniburo FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B H B B |
13 | Manta FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 29 | 38 | -9 | 23 | H B B T B B |
14 | Macara | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 25 | -5 | 22 | T H T B B B |
15 | Tecnico Universitario | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H B H T T |
16 | Mushuc Runa | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador